1 |
Y1A |
CB0301 |
Triết học Mác - Lê nin |
3 |
Sáng-Chiều: 04/11; 11/11;18/11;25/11; S26/12/2023 |
Trương Thị Diệu |
Thạc sĩ |
POL |
9 |
|
Tài liệu học tập: https://bit.ly/LopY1A |
2 |
Y1B |
CB0301 |
Triết học Mác - Lê nin |
3 |
Sáng chiều: 29/06; 30/06 |
Lê Phước An |
Thạc sĩ Triết |
301 |
4 |
|
|
3 |
Y1A |
CB0302 |
Kinh tế chính trị Mác - Lê nin |
2 |
Sáng-Chiều: 02/12; 03/12/2023;09/12/2023 |
Trương Thị Diệu |
Thạc sĩ |
POL |
4 |
|
Tài liệu học tập: https://bit.ly/LopY1A |
4 |
Y1A |
CB0303 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
Sáng Chiều: 14/04; 20/04; 27/04/2024 |
Trịnh Quốc Vương |
Thạc sĩ |
POL |
6 |
46 |
Tài liệu học tập: https://bit.ly/LopY1A |
5 |
Y1B |
CB0303 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
Sáng Chiều: 14/04; 20/04; 27/04/2024 |
Trịnh Quốc Vương |
Thạc sĩ |
POL |
6 |
46 |
Tài liệu học tập: https://bit.ly/LopY1A |
6 |
Y1A |
CB0305 |
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
2 |
Sáng chiều: 01/06; 02/06/2024;08/6/2024 |
Trịnh Quốc Vương |
Thạc sĩ |
POL |
4 |
47 |
https://drive.google.com/drive/folders/17aLi2eZDN2pikgBYxENOQFZ1vXdIoIiO?usp=sharing |
7 |
Y1B |
CB0305 |
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
2 |
Sáng chiều: 01/06; 02/06/2024;08/06/2024 |
Trịnh Quốc Vương |
Thạc sĩ |
POL |
4 |
10 |
https://drive.google.com/drive/folders/17aLi2eZDN2pikgBYxENOQFZ1vXdIoIiO?usp=sharing |
8 |
Y1A |
CB0405 |
Tin học đại cương |
2 |
Sáng-Chiều: 05/11; 12/11;19/11/2023 (L1)
Sáng-Chiều: 06/07-07/07/2024 (L2) |
Trần Bình Thành |
Thạc sĩ |
P401-Khu B
(Ph |
|
|
Tài liệu học tập: https://bit.ly/LopY1A |
9 |
Y1B |
CB0405 |
Tin học đại cương |
2 |
Sáng-Chiều: 06/07-07/07/2024 |
Trần Bình Thành |
Thạc sĩ |
P401-Khu B
(Ph |
|
|
Tài liệu học tập: https://bit.ly/LopY1A |
10 |
D143001 |
CB0405 |
Tin học đại cương |
2 |
Buổi sáng các ngày 10/3, 12/3,14/3, 17/3, 19/3, 20/3/2025
|
Nguyễn Hữu Ngọc |
|
A302 |
6 |
|
|
11 |
D143002 |
CB0405 |
Tin học đại cương |
2 |
Buổi sáng các ngày 10/3, 12/3,14/3, 17/3, 19/3, 20/3/2025
|
Nguyễn Hữu Ngọc |
|
A302 |
6 |
|
|
12 |
D143003 |
CB0405 |
Tin học đại cương |
2 |
Buổi sáng các ngày 10/3, 12/3,14/3, 17/3, 19/3, 20/3/2025
|
Nguyễn Hữu Ngọc |
|
A302 |
6 |
|
|
13 |
D143004 |
CB0405 |
Tin học đại cương |
2 |
Buổi sáng các ngày 10/3, 12/3,14/3, 17/3, 19/3, 20/3/2025
|
Nguyễn Hữu Ngọc |
|
A302 |
6 |
|
|
14 |
Y1A |
YT0122 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học sức khoẻ |
1 |
Sáng-Chiều: 13/01; 21/01; 27/01;16/02/2024 |
Nguyễn Hùng Minh |
Thạc sĩ |
POL |
6 |
46 |
Tài liệu học tập: https://bit.ly/LopY1A |
15 |
Y1A |
YT0201 |
Dân số - Truyền thông Giáo dục sức khoẻ |
2 |
Sáng chiều:17/11; 24/11;01/12 |
Phan Văn Hợp |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
4 |
47 |
|
16 |
Y1B |
YT0201 |
Dân số - Truyền thông Giáo dục sức khoẻ |
2 |
Sáng chiều:17/11; 24/11;01/12 |
Phan Văn Hợp |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
4 |
32 |
|
17 |
Y1A |
CB0501 |
Sinh học và di truyền |
3 |
Sáng-Chiều: 16/12; 24/12/2023;07/01/2023 |
Phạm Thị Duyên |
Thạc sĩ |
P203-Khu B |
6 |
45 |
Tài liệu học tập: https://bit.ly/LopY1A |
18 |
Y1A |
CB0403 |
Lý sinh |
3 |
Sáng chiều:27/10-03/11-10/11 |
Nguyễn Thị Thu Oanh |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
6 |
45 |
|
19 |
Y1B |
CB0403 |
Lý sinh |
3 |
Sáng chiều:27/10-03/11-10/11 |
Nguyễn Thị Thu Oanh |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
6 |
35 |
|
20 |
Y1A |
CB0201 |
Hóa học |
3 |
Sáng chiều: 26/10-02/11-09/11 |
Trần Đức Lượng |
Tiên sĩ |
P301-Khu A |
6 |
45 |
|
21 |
Y1B |
CB0201 |
Hóa học |
3 |
Sáng chiều: 26/10-02/11-09/11 |
Trần Đức Lượng |
Tiên sĩ |
P301-Khu A |
6 |
35 |
|
22 |
Y1A |
CB0406 |
Tin học ứng dụng |
2 |
Sáng-Chiều: 14/01; 20/01; 28/01; 17/02; 03/03;10/03/2024 |
Trần Bình Thành |
Thạc sĩ |
POL |
4 |
46 |
Tài liệu học tập: https://bit.ly/LopY1A |
23 |
Y1A |
YT0401 |
Tâm lý y học - Đạo đức y học |
2 |
Sáng-Chiều: 17/12; 23/12/2023;06/01/2023 |
Nguyễn Hùng Minh |
Thạc sĩ |
P203-Khu B |
6 |
45 |
Tài liệu học tập: https://bit.ly/LopY1A |
24 |
Y1A |
YY0101 |
Giải phẫu I |
3 |
Sáng chiều: 15/06;16/06;22/06;23/06/2024 |
Đỗ Hồng Hải |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
4 |
47 |
|
25 |
Y1B |
YY0101 |
Giải phẫu I |
3 |
Sáng chiều: 15/06;16/06;22/06;23/06/2024 |
Đỗ Hồng Hải |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
4 |
10 |
|
26 |
Y1A |
YY0102 |
Giải phẫu II |
3 |
Sáng chiều: 13/07;14/07;20/07;21/07/2024 |
Đỗ Hồng Hải |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
4 |
47 |
|
27 |
Y1B |
YY0102 |
Giải phẫu II |
3 |
Sáng chiều: 13/07;14/07;20/07;21/07/2024 |
Đỗ Hồng Hải |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
4 |
12 |
|
28 |
Y1A |
YY0403 |
Sinh lý 2 |
3 |
Sáng chiều:04/08;06/10;19/10 |
Lê Thị Ngọc Thúy |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
4 |
47 |
|
29 |
Y1B |
YY0403 |
Sinh lý 2 |
3 |
Sáng chiều:04/08;06/10;19/10 |
Lê Thị Ngọc Thúy |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
4 |
25 |
|
30 |
Y1A |
YY0402 |
Sinh lý 1 |
2 |
Sáng chiều:27/07;28/07;03/08 |
Lê Thị Ngọc Thúy |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
4 |
47 |
|
31 |
Y1B |
YY0402 |
Sinh lý 1 |
2 |
Sáng chiều:27/07;28/07;03/08 |
Lê Thị Ngọc Thúy |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
4 |
47 |
|
32 |
Y1A |
YY0602 |
Hoá sinh |
3 |
Sáng Chiều: 09/03; 16/03; 23/03;30/03; 06/04/2024 |
Phan Thị Duyên |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
10 |
46 |
|
33 |
Y1B |
YY0602 |
Hoá sinh |
3 |
Sáng Chiều: 09/03; 16/03; 23/03;30/03; 06/04/2024 |
Phan Thị Duyên |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
10 |
|
|
34 |
Y1A |
YY0701 |
Vi sinh |
3 |
Sáng chiều: 14/09; 05/10;12/10 |
Đỗ Thị Thùy Dung |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
4 |
47 |
|
35 |
Y1B |
YY0701 |
Vi sinh |
3 |
Sáng chiều: 14/09; 05/10;12/10 |
Đỗ Thị Thùy Dung |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
4 |
22 |
|
36 |
Y1B |
DD0101 |
Điềù dưỡng cơ bản |
2 |
Sáng chiều:17/08;18/08; 24/08;25/08 (LT) |
Phạm Thị Thúy Liên |
Thạc sĩ |
|
8 |
22 |
|
37 |
Y1A |
DD0101 |
Điềù dưỡng cơ bản |
2 |
Sáng chiều:17/08;18/08; 24/08;25/08 (lt) |
Phạm Thị Thúy Liên |
Thạc sĩ |
|
8 |
47 |
|
38 |
Y1A |
YY2524 |
Lý luận cơ bản Y học cổ truyền I |
3 |
Sáng chiều: 11/05; 18/05; 25/05/2024 |
Đỗ Minh Hiền |
Tiến sĩ |
P301-Khu A |
10 |
46 |
https://drive.google.com/drive/folders/17aLi2eZDN2pikgBYxENOQFZ1vXdIoIiO?usp=sharing |
39 |
Y1B |
YY2524 |
Lý luận cơ bản Y học cổ truyền I |
3 |
Sáng chiều: 11/05; 18/05; 25/05/2024 |
Đỗ Minh Hiền |
Tiến sĩ |
P301-Khu A |
10 |
46 |
https://drive.google.com/drive/folders/17aLi2eZDN2pikgBYxENOQFZ1vXdIoIiO?usp=sharing |
40 |
Y1A |
YY2525 |
Lý luận cơ bản Y học cổ truyền II |
2 |
Sáng chiều:15/09;22/09;29/09;13/10 |
Đỗ Quốc Hương |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
4 |
47 |
|
41 |
Y1B |
YY2525 |
Lý luận cơ bản Y học cổ truyền II |
2 |
Sáng chiều:15/09;22/09;29/09;13/10 |
Đỗ Quốc Hương |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
4 |
22 |
|
42 |
Y1A |
YY092,YY0925 |
Nội cơ sở I |
3 |
Sáng chiều:16/11; 23/11;30/11;07/12 (lt) |
Đỗ Quốc Oanh |
BSCKII |
P301-Khu A |
4 |
47 |
|
43 |
Y1B |
YY092,YY0925 |
Nội cơ sở I |
3 |
Sáng chiều:16/11; 23/11;30/11;07/12 (lt) |
Đỗ Quốc Oanh |
BSCKII |
P301-Khu A |
4 |
32 |
|
44 |
Y1A |
YT0402 |
Chương trình y tế quốc gia và tổ chức quản lý y tế |
2 |
Sáng chiều: 12/05; 19/05; 26/05/2024 |
Lê Trọng Phương |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
10 |
46 |
https://drive.google.com/drive/folders/17aLi2eZDN2pikgBYxENOQFZ1vXdIoIiO?usp=sharing |
45 |
Y1B |
YT0402 |
Chương trình y tế quốc gia và tổ chức quản lý y tế |
2 |
Sáng chiều: 12/05; 19/05; 26/05/2024 |
Lê Trọng Phương |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
10 |
46 |
|
46 |
D133001-NĐ |
MĐ101-D1330 |
Giáo dục chính trị |
4 |
P1: Sáng-Chiều: 04/11; 11/11;18/11;25/11; S26/12/2023
P2: Săng chiều: 02/12;03/12/2023;09/12 |
Trương Thị Diệu |
Thạc sĩ |
POL |
9 |
14 |
|
47 |
D133001-NĐ |
MĐ105-D1330 |
Tin học |
3 |
Chiều: 20/09; 22/09; 25/09; 27/09; 29/09; 02/10; 04/10; 06/10; 09/10; 11/10; 13/10; 16/10; 18/10; 20/10; 23/10/2023 |
Trần Bình Thành |
Thạc sĩ |
Phòng Tin học -Tầng 5-Khu B |
15 |
14 |
|
48 |
D133001-NĐ |
MĐ106-D1330 |
Tiếng Anh |
5 |
Chiều: 19/10;20/10;03/11;06/11;08/11;10/11;13/11;15/11;17/11;20/11;22/11;24/11; 27/11; 29/11;01/12;04/12;06/12;08/12;11/12;13/12;15/12;18/12; 27/12; 29/12/2026
|
Vũ Minh Đức |
Thạc sĩ |
Phòng 201-Tầng 2-Khu B |
21 |
14 |
|
49 |
D133001-NĐ |
MĐ203-D1330 |
Sinh học và di truyền |
2 |
Chiều: 10/10;17/10;24/10; 26/10; 27/10; 31/10;01/11 |
Phạm Thị Duyên |
Thạc sĩ |
Phòng 201-Tầng 2-Khu B |
7 |
14 |
|
50 |
D133001-NĐ |
MĐ204-D1330 |
Y đức – tổ chức y tế |
2 |
Chiều: 19/09; 21/09; 26/09; 28/09; 03/10; 05/10/2023
Thi kết thúc học phần: 28/12/2023
|
Lê Trọng Phương |
Thạc sĩ |
Phòng 201-Tầng 2-Khu B |
6 |
14 |
|
51 |
P143001 |
MĐ210-D1330 |
Vi sinh – Ký sinh trùng |
2 |
Chiều: 17/2, 18/2, 20/2, 24/2, 26/2, 28/2, 03/3, 04/3/2025
|
Nguyễn Trần Tuấn Kiệt |
Đại học |
B 101 |
8 |
|
|
52 |
X143001 |
MĐ210-D1330 |
Vi sinh – Ký sinh trùng |
2 |
Chiều: 17/2, 18/2, 20/2, 24/2, 26/2, 28/2, 03/3, 04/3/2025
|
Nguyễn Trần Tuấn Kiệt |
Đại học |
B 101 |
8 |
|
|
53 |
D133001-NĐ |
MĐ402-D1330 |
Sức khỏe – Môi trường, nâng cao sức khỏe và hành vi con người |
2 |
Chiều: 01/11; 07/11;09/11; 14/11;17/11; 21/11;23/11;05/12;07/12/2023
|
Nguyễn Hùng Minh |
Thạc sĩ |
Phòng 201-Tầng 2-Khu B |
7 |
14 |
|
54 |
Y023003 |
MĐ101 |
Giáo dục chính trị |
4 |
Sáng: 18/3, 19/3, 20/3, 21/3, 24/3, 25/3/2025
|
Cô Trương Thị Diệu |
ThS |
|
6 |
|
Lớp thứ 2 - thứ 6 |
55 |
Y023002 |
MĐ101 |
Giáo dục chính trị |
4 |
Sáng: 21/3, 24/3, 25/3, 26/3, 27/3, 28/3/2025
|
Cô Trương Thị Diệu |
ThS |
|
6 |
|
Lớp thứ 2 - thứ 6 |
56 |
Học online kết hợp truyền thống T7 và CN |
MĐ101 |
Giáo dục chính trị |
4 |
S-C: 01/03-02/03/2025
(S:08h-11h30. C:13h30-17h) |
Trương Thị Diệu |
Ths |
Đường liên kết đến cuộc gọi video: https://meet.google.com/piu-hmqm-oov |
4 |
35 |
Đường liên kết đến cuộc gọi video: https://meet.google.com/piu-hmqm-oov |
57 |
C013002 |
MĐ101 |
Giáo dục chính trị |
4 |
Chiều: 18/3, 19/3, 20/3, 21/3, 24/3, 25/3/2025
|
Trương Thị Diệu |
ThS |
|
6 |
|
Lớp thứ 2 - thứ 6 |
58 |
Học online kết hợp truyền thống Thứ 2 đến Thứ 6 |
MĐ101 |
Giáo dục chính trị |
4 |
T: 07/03-10-12-14/03/2025
(18h30-20h) |
Trương Thị Diệu |
Ths |
Đường liên kết đến cuộc gọi video:https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
4 |
35 |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
59 |
Y023001 |
MĐ101 |
Giáo dục chính trị |
4 |
Sáng: 21/3, 24/3, 25/3, 26/3, 27/3, 28/3/2025
|
Trương Thị Diệu |
ThS |
|
6 |
|
Lớp thứ 2 - thứ 6 |
60 |
C013001 |
MĐ101 |
Giáo dục chính trị |
4 |
Chiều: 18/3, 19/3, 20/3, 21/3, 24/3, 25/3/2025
|
Trương Thị Diệu |
ThS |
|
6 |
|
Lớp thứ 2 - thứ 6 |
61 |
C013003 |
MĐ101 |
Giáo dục chính trị |
4 |
Chiều: 18/3, 19/3, 20/3, 21/3, 24/3, 25/3/2025
|
Trương Thị Diệu |
ThS |
|
6 |
|
Lớp thứ 2 - thứ 6 |
62 |
C013004 |
MĐ101 |
Giáo dục chính trị |
4 |
Chiều: 18/3, 19/3, 20/3, 21/3, 24/3, 25/3/2025
|
Trương Thị Diệu |
ThS |
|
6 |
|
Lớp thứ 2 - thứ 6 |
63 |
P143001 |
MĐ102 |
Giáo dục pháp luật |
2 |
Chiều: 20/11, 22/11, 27/11, 29/11, 03/12, 09/12/2024 |
Nguyễn Văn Kính |
Thạc sĩ |
B201 - GV |
06 |
|
|
64 |
D133001-NĐ |
MĐ103 |
Giáo dục thể chất |
2 |
27/02;29/02;01/03/2023 |
Ma Văn Giang |
Cử nhân |
S |
6 |
8 |
|
65 |
A143001 |
MĐ103 |
Giáo dục thể chất |
2 |
Chiều: 18/3, 19/3, 20/3, 21/3, 24/3, 25/3/2025
|
Ma Văn Giang |
|
Sân Thể dục |
6 |
|
|
66 |
A143002 |
MĐ103 |
Giáo dục thể chất |
2 |
Chiều: 18/3, 19/3, 20/3, 21/3, 24/3, 25/3/2025
|
Ma Văn Giang |
|
Sân thể dục |
6 |
|
|
67 |
X143001 |
MĐ103 |
Giáo dục thể chất |
2 |
Chiều: 04/3, 06/3, 07/3, 10/3, 11/3, 12/3/2025
|
Ma Văn Giang |
|
Sân thể dục |
6 |
|
|
68 |
P143001 |
MĐ103 |
Giáo dục thể chất |
2 |
Chiều: 04/3, 06/3, 07/3, 10/3, 11/3, 12/3/2025
|
Ma Văn Giang |
|
Sân thể dục |
6 |
|
|
69 |
A143003 |
MĐ103 |
Giáo dục thể chất |
2 |
Chiều: 18/3, 19/3, 20/3, 21/3, 24/3, 25/3/2025
|
Ma Văn Giang |
|
Sân thể dục |
6 |
|
|
70 |
D133001-NĐ |
MĐ201 |
Hóa sinh |
2 |
08/03;15/03; 18/03;20/03;22/03; 25/03; 27/03;29/02/2024 |
Trần Thị Duyên |
Thạc sĩ |
Phòng 201-Tầng 2-Khu B |
8 |
8 |
|
71 |
P143001 |
MĐ201 |
Hóa sinh |
2 |
Chiều: 25/11, 26/11, 28/11, 02/12, 04/12, 05/12, 06/12, 10/12/2024 |
Trần Thị Minh Tuyến |
Thạc sĩ |
B201 - GV |
06 |
|
|
72 |
D133001-NĐ |
MĐ205 |
Giải phẫu - Sinh lý |
4 |
01/04;03/04;05/04;08/04;10/04;12/04;15/04;22/04;24/04;26/04;06/05;08/05;10/05;13 đến 17/05 |
Lê Trọng Phương |
Thạc sĩ |
P301-Tầng 3-Khu A |
18 |
8 |
|
73 |
D143001 |
MĐ07 |
Hoá Sinh |
2 |
Sáng: 25/11, 26/11, 28/11, 02/12, 04/12, 05/12, 06/12, 10/12/2024 |
Trần Thị Minh Tuyến |
Thạc sĩ |
A202 - GV |
06 |
|
|
74 |
D143002 |
MĐ07 |
Hoá Sinh |
2 |
Sáng: 25/11, 26/11, 28/11, 02/12, 04/12, 05/12, 06/12, 10/12/2024 |
Trần Thị Minh Tuyến |
Thạc sĩ |
A202 - GV |
06 |
|
|
75 |
D143003 |
MĐ07 |
Hoá Sinh |
2 |
Sáng: 25/11, 26/11, 28/11, 02/12, 04/12, 05/12, 06/12, 10/12/2024 |
Trần Thị Minh Tuyến |
Thạc sĩ |
A202 - GV |
06 |
|
|
76 |
D143004 |
MĐ07 |
Hoá Sinh |
2 |
Sáng: 25/11, 26/11, 28/11, 02/12, 04/12, 05/12, 06/12, 10/12/2024 |
Trần Thị Minh Tuyến |
Thạc sĩ |
A202 - GV |
06 |
|
|
77 |
A143001 |
MĐ07 |
Hoá Sinh |
2 |
Chiều: 25/11, 26/11, 28/11, 02/12, 04/12, 05/12, 06/12, 10/12/2024 |
Trần Thị Minh Tuyến |
Thạc sĩ |
B201 - GV |
06 |
|
|
78 |
A143002 |
MĐ07 |
Hoá Sinh |
2 |
Chiều: 25/11, 26/11, 28/11, 02/12, 04/12, 05/12, 06/12, 10/12/2024 |
Trần Thị Minh Tuyến |
Thạc sĩ |
B201 - GV |
06 |
|
|
79 |
A143003 |
MĐ07 |
Hoá Sinh |
2 |
Chiều: 25/11, 26/11, 28/11, 02/12, 04/12, 05/12, 06/12, 10/12/2024 |
Trần Thị Minh Tuyến |
Thạc sĩ |
B201 - GV |
06 |
|
|
80 |
X143001 |
MĐ07 |
Hoá Sinh |
2 |
Chiều: 25/11, 26/11, 28/11, 02/12, 04/12, 05/12, 06/12, 10/12/2024 |
Trần Thị Minh Tuyến |
Thạc sĩ |
B201 - GV |
06 |
|
|
81 |
Đ143001 |
MĐ07 |
Hoá Sinh |
2 |
Chiều: 11/2, 13/2, 19/2, 21/2, 25/2, 27/2, 04/3, 06/3/2025
|
Nguyễn Trần Tuấn Kiệt |
Đại học |
A 202 |
8 |
|
|
82 |
C013001 |
MĐ07 |
Hoá Sinh |
2 |
Ngày 15/3, 16/3, 29/3, 30/3/2025
|
Nguyễn Trần Tuấn Kiệt |
|
|
6 |
|
Lớp thứ 7 - CN |
83 |
C013002 |
MĐ07 |
Hoá Sinh |
2 |
Ngày 15/3, 16/3, 29/3, 30/3/2025
|
Nguyễn Trần Tuấn Kiệt |
|
|
6 |
|
Lớp thứ 7 - CN |
84 |
C013003 |
MĐ07 |
Hoá Sinh |
2 |
Ngày 15/3, 16/3, 29/3, 30/3/2025
|
Nguyễn Trần Tuấn Kiệt |
|
|
6 |
|
Lớp thứ 7 - CN |
85 |
C013004 |
MĐ07 |
Hoá Sinh |
2 |
Ngày 15/3, 16/3, 29/3, 30/3/2025
|
Nguyễn Trần Tuấn Kiệt |
|
|
6 |
|
Lớp thứ 7 - CN |
86 |
D133001-NĐ |
MĐ301 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
1 |
02/04;05/04;09/04;11/04; 16/04; 23/04;25/04;07/05 |
Vũ Minh Đức |
Thạc sĩ |
P301-Tầng 3-Khu A |
8 |
8 |
|
87 |
Y2A |
MĐ303 |
Dược lý 1 |
3 |
Lý thuyết: 30/09; 02/10; 04/10;09/10;11/10;14/10;16/10;18/10 |
Vũ Thị Thanh Hằng |
Thạc sĩ |
P301-Tầng 3-Khu A |
10 |
22 |
|
88 |
Y0201 |
MĐ303 |
Dược lý 1 |
3 |
Lý thuyết: 30/09; 02/10; 04/10;09/10;11/10;14/10;16/10;18/10 |
Vũ Thị Thanh Hằng |
Thạc sĩ |
P301-Tầng 3-Khu A |
6 |
22 |
|
89 |
D143001-NĐ |
MĐ303 |
Dược lý 1 |
3 |
Lý thuyết: 30/09; 02/10; 04/10;09/10;11/10;14/10;16/10;18/10 |
Vũ Thị Thanh Hằng |
Thạc sĩ |
P301-Tầng 3-Khu A |
6 |
22 |
|
90 |
D133001-NĐ |
MĐ303 |
Dược lý 1 |
3 |
Lý thuyết: 30/09; 02/10; 04/10;09/10;11/10;14/10;16/10;18/10 |
Vũ Thị Thanh Hằng |
Thạc sĩ |
P301-Tầng 3-Khu A |
6 |
22 |
|
91 |
Học online kết hợp truyền thống T7 và CN |
MĐ303 |
Dược lý 1 |
3 |
S-C: 08/03-15/03-22/03-29/03 |
Đỗ Ngọc Hân
Đường liên kết đến cuộc gọi video: https://meet.google.com/pdx-gnzr-ebg |
DS |
GGT |
4 |
35 |
Đường liên kết đến cuộc gọi video: https://meet.google.com/pdx-gnzr-ebg |
92 |
Học online kết hợp truyền thống T7 và CN |
MĐ303 |
Dược lý 1 |
3 |
S-C: 08/03-15/03-22/03-29/03
(S:08h-11h30. C:13h30-17h) |
Đỗ Ngọc Hân |
DS |
Đường liên kết đến cuộc gọi video: https://meet.google.com/pdx-gnzr-ebg |
4 |
35 |
Đường liên kết đến cuộc gọi video: https://meet.google.com/pdx-gnzr-ebg |
93 |
D143001 |
MĐ303 |
Dược lý 1 |
3 |
sáng các ngày : 21/3, 24/3, 25/3, 26/3, 27/3, 28/3, 31/3, 01/4/2025
|
Thầy Việt Vương |
|
A.302 |
8 |
|
|
94 |
D143002 |
MĐ303 |
Dược lý 1 |
3 |
sáng các ngày : 21/3, 24/3, 25/3, 26/3, 27/3, 28/3, 31/3, 01/4/2025
|
Thầy Việt Vương |
|
A.302 |
8 |
|
|
95 |
D143003 |
MĐ303 |
Dược lý 1 |
3 |
sáng các ngày : 21/3, 24/3, 25/3, 26/3, 27/3, 28/3, 31/3, 01/4/2025
|
Thầy Việt Vương |
|
A.302 |
8 |
|
|
96 |
D143004 |
MĐ303 |
Dược lý 1 |
3 |
sáng các ngày : 21/3, 24/3, 25/3, 26/3, 27/3, 28/3, 31/3, 01/4/2025
|
Thầy Việt Vương |
|
A.302 |
8 |
|
|
97 |
D133001-NĐ |
MĐ306 |
Thực vật dược |
5 |
Lý thuyết: 06/09;11/09;16/09;18/09;20/09;23/09;25/09;26/09;27/09 |
Vũ Thị Thanh Hằng |
Thạc sĩ |
P301-Tầng 3-Khu A |
09 |
22 |
|
98 |
D143001-NĐ |
MĐ306 |
Thực vật dược |
5 |
Lý thuyết: 06/09;11/09;16/09;18/09;20/09;23/09;25/09;26/09;27/09 |
Vũ Thị Thanh Hằng |
Thạc sĩ |
P301-Tầng 3-Khu A |
09 |
22 |
|
99 |
Y0201 |
MĐ306 |
Thực vật dược |
5 |
Lý thuyết: 06/09;11/09;16/09;18/09;20/09;23/09;25/09;26/09;27/09 |
Vũ Thị Thanh Hằng |
Thạc sĩ |
P301-Tầng 3-Khu A |
09 |
22 |
|
100 |
Y2A |
MĐ306 |
Thực vật dược |
5 |
Lý thuyết: 06/09;11/09;16/09;18/09;20/09;23/09;25/09;26/09;27/09 |
Vũ Thị Thanh Hằng |
Thạc sĩ |
P301-Tầng 3-Khu A |
09 |
22 |
|
101 |
D133001-NĐ |
MĐ105.1 |
Tin học ứng dụng |
2 |
05/03;07/03;12/03;19/03;21/03/2024 |
Trần Bình Thành |
Thạc sĩ |
Phòng Tin học -Tầng 5-Khu B |
6 |
8 |
|
102 |
D133001-NĐ |
NĐ407 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học sức khỏe |
2 |
26/02;28/02;04/03;06/03;11/03;13/03/2024 |
Trần Hùng Minh |
Thạc sĩ |
Phòng 201-Tầng 2-Khu B |
6 |
8 |
|
103 |
Y1A |
CB0503.1 |
Giáo dục thể chất 1 |
1 |
Sáng-Chiều:02/03/2024 |
Ma Văn Giang |
Thạc sĩ |
S |
2 |
46 |
|
104 |
Y1A |
CB0102.1 |
Anh văn chuyên ngành(HP1: TACB) |
3 |
Sáng-Chiều: 17/03; 24/03; 31/03; 07/04/2024 |
Vũ Minh Đức |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
8 |
46 |
|
105 |
Y1B |
CB0102.1 |
Anh văn chuyên ngành(HP1: TACB) |
3 |
Sáng-Chiều: 17/03; 24/03; 31/03; 07/04/2024 |
Vũ Minh Đức |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
8 |
|
|
106 |
Y1A |
CB0301.2 |
Triết học Mác - Lê nin |
3 |
Sáng chiều: 29/06; 30/06 |
Lê Phước An |
Thạc sĩ Triết |
301 |
4 |
|
|
107 |
Y1A |
HK |
Thi học kỳ |
|
Sáng chiều:24/08;25/08;07/08;08/08 |
|
|
|
|
47 |
|
108 |
D133001-NĐ |
MĐ105.2 |
Tin học ứng dụng 2 |
2 |
12/09;17/09; 19/09;21/09; 23/09;24/09;01/10;03/10;07/10;08/10;11/10 |
Trần Bình Thành |
Thạc sĩ |
Phòng Tin học -Tầng 5-Khu B |
6 |
22 |
|
109 |
D143001-NĐ |
MĐ105.2 |
Tin học ứng dụng 2 |
2 |
12/09;17/09; 19/09;21/09; 23/09;24/09;01/10;03/10;07/10;08/10;11/10 |
Trần Bình Thành |
Thạc sĩ |
Phòng Tin học -Tầng 5-Khu B |
6 |
22 |
|
110 |
Y0201 |
MĐ105.2 |
Tin học ứng dụng 2 |
2 |
12/09;17/09; 19/09;21/09; 23/09;24/09;01/10;03/10;07/10;08/10;11/10 |
Trần Bình Thành |
Thạc sĩ |
Phòng Tin học -Tầng 5-Khu B |
6 |
22 |
|
111 |
Y2A |
MĐ105.2 |
Tin học ứng dụng 2 |
2 |
12/09;17/09; 19/09;21/09; 23/09;24/09;01/10;03/10;07/10;08/10;11/10 |
Trần Bình Thành |
Thạc sĩ |
Phòng Tin học -Tầng 5-Khu B |
6 |
22 |
|
112 |
C013001 |
MĐ210 |
Điều dưỡng cơ bản |
3 |
Chiều: 18/11, 20/11, 21/11, 22/11, 25/11, 26/11, 28/11, 02/12, 03/12, 05/12/2024 |
Nguyễn Thanh Thoảng |
Cử Nhân |
B302 - GV |
10 |
|
|
113 |
C013002 |
MĐ210 |
Điều dưỡng cơ bản |
3 |
Chiều: 18/11, 20/11, 21/11, 22/11, 25/11, 26/11, 28/11, 02/12, 03/12, 05/12/2024 |
Nguyễn Thanh Thoảng |
Cử Nhân |
B302 - GV |
10 |
|
|
114 |
C013003 |
MĐ210 |
Điều dưỡng cơ bản |
3 |
Chiều: 18/11, 20/11, 21/11, 22/11, 25/11, 26/11, 28/11, 02/12, 03/12, 05/12/2024 |
Nguyễn Thanh Thoảng |
Cử Nhân |
B302 - GV |
10 |
|
|
115 |
Đ143001 |
MĐ210 |
Điều dưỡng cơ bản |
3 |
Chiều: 10/2, 12/2, 14/2, 17/2, 18/2, 20/2, 24/2, 26/2, 28/2, 03/3, 05/3, 07/3/2025
|
Nguyễn Thu Thảo |
Đại học |
A 202 |
12 |
|
|
116 |
Đ143002 |
MĐ210 |
Điều dưỡng cơ bản |
3 |
Chiều: 10/2, 12/2, 14/2, 17/2, 18/2, 20/2, 24/2, 26/2, 28/2, 03/3, 05/3, 07/3/2025
|
Nguyễn Thu Thảo |
Đại học |
A 202 |
12 |
|
|
117 |
D143001 |
MĐ07 |
Hoá Sinh |
2 |
Sáng: 25/11, 26/11, 28/11, 02/12, 04/12, 05/12, 06/12, 10/12/2024 |
Trần Thị Minh Tuyến |
Thạc sĩ |
A202 - GV |
06 |
|
|
118 |
D143002 |
MĐ07 |
Hoá Sinh |
2 |
Sáng: 25/11, 26/11, 28/11, 02/12, 04/12, 05/12, 06/12, 10/12/2024 |
Trần Thị Minh Tuyến |
Thạc sĩ |
A202 - GV |
06 |
|
|
119 |
D143003 |
MĐ07 |
Hoá Sinh |
2 |
Sáng: 25/11, 26/11, 28/11, 02/12, 04/12, 05/12, 06/12, 10/12/2024 |
Trần Thị Minh Tuyến |
Thạc sĩ |
A202 - GV |
06 |
|
|
120 |
D143004 |
MĐ07 |
Hoá Sinh |
2 |
Sáng: 25/11, 26/11, 28/11, 02/12, 04/12, 05/12, 06/12, 10/12/2024 |
Trần Thị Minh Tuyến |
Thạc sĩ |
A202 - GV |
06 |
|
|
121 |
A143001 |
MĐ07 |
Hoá Sinh |
2 |
Chiều: 25/11, 26/11, 28/11, 02/12, 04/12, 05/12, 06/12, 10/12/2024 |
Trần Thị Minh Tuyến |
Thạc sĩ |
B201 - GV |
06 |
|
|
122 |
A143002 |
MĐ07 |
Hoá Sinh |
2 |
Chiều: 25/11, 26/11, 28/11, 02/12, 04/12, 05/12, 06/12, 10/12/2024 |
Trần Thị Minh Tuyến |
Thạc sĩ |
B201 - GV |
06 |
|
|
123 |
A143003 |
MĐ07 |
Hoá Sinh |
2 |
Chiều: 25/11, 26/11, 28/11, 02/12, 04/12, 05/12, 06/12, 10/12/2024 |
Trần Thị Minh Tuyến |
Thạc sĩ |
B201 - GV |
06 |
|
|
124 |
X143001 |
MĐ07 |
Hoá Sinh |
2 |
Chiều: 25/11, 26/11, 28/11, 02/12, 04/12, 05/12, 06/12, 10/12/2024 |
Trần Thị Minh Tuyến |
Thạc sĩ |
B201 - GV |
06 |
|
|
125 |
Đ143001 |
MĐ07 |
Hoá Sinh |
2 |
Chiều: 11/2, 13/2, 19/2, 21/2, 25/2, 27/2, 04/3, 06/3/2025
|
Nguyễn Trần Tuấn Kiệt |
Đại học |
A 202 |
8 |
|
|
126 |
C013001 |
MĐ07 |
Hoá Sinh |
2 |
Ngày 15/3, 16/3, 29/3, 30/3/2025
|
Nguyễn Trần Tuấn Kiệt |
|
|
6 |
|
Lớp thứ 7 - CN |
127 |
C013002 |
MĐ07 |
Hoá Sinh |
2 |
Ngày 15/3, 16/3, 29/3, 30/3/2025
|
Nguyễn Trần Tuấn Kiệt |
|
|
6 |
|
Lớp thứ 7 - CN |
128 |
C013003 |
MĐ07 |
Hoá Sinh |
2 |
Ngày 15/3, 16/3, 29/3, 30/3/2025
|
Nguyễn Trần Tuấn Kiệt |
|
|
6 |
|
Lớp thứ 7 - CN |
129 |
C013004 |
MĐ07 |
Hoá Sinh |
2 |
Ngày 15/3, 16/3, 29/3, 30/3/2025
|
Nguyễn Trần Tuấn Kiệt |
|
|
6 |
|
Lớp thứ 7 - CN |
130 |
D143001 |
MĐ02 |
Pháp luật |
2 |
Sáng: 20/11, 22/11, 27/11, 29/11, 03/12, 09/12/2024 |
Nguyễn Văn Kính |
Thạc sĩ |
A202 - GV |
06 |
|
|
131 |
D143002 |
MĐ02 |
Pháp luật |
2 |
Sáng: 20/11, 22/11, 27/11, 29/11, 03/12, 09/12/2024 |
Nguyễn Văn Kính |
Thạc sĩ |
A202 - GV |
06 |
|
|
132 |
D143003 |
MĐ02 |
Pháp luật |
2 |
Sáng: 20/11, 22/11, 27/11, 29/11, 03/12, 09/12/2024 |
Nguyễn Văn Kính |
Thạc sĩ |
A202 - GV |
06 |
|
|
133 |
D143004 |
MĐ02 |
Pháp luật |
2 |
Sáng: 20/11, 22/11, 27/11, 29/11, 03/12, 09/12/2024 |
Nguyễn Văn Kính |
Thạc sĩ |
A202 - GV |
06 |
|
|
134 |
A143001 |
MĐ02 |
Pháp luật |
2 |
Chiều: 20/11, 22/11, 27/11, 29/11, 03/12, 09/12/2024 |
Nguyễn Văn Kính |
Thạc sĩ |
B201 - GV |
06 |
|
|
135 |
A143002 |
MĐ02 |
Pháp luật |
2 |
Chiều: 20/11, 22/11, 27/11, 29/11, 03/12, 09/12/2024 |
Nguyễn Văn Kính |
Thạc sĩ |
B201 - GV |
06 |
|
|
136 |
A143003 |
MĐ02 |
Pháp luật |
2 |
Chiều: 20/11, 22/11, 27/11, 29/11, 03/12, 09/12/2024 |
Nguyễn Văn Kính |
Thạc sĩ |
B201 - GV |
06 |
|
|
137 |
X143001 |
MĐ02 |
Pháp luật |
2 |
Chiều: 20/11, 22/11, 27/11, 29/11, 03/12, 09/12/2024 |
Nguyễn Văn Kính |
Thạc sĩ |
B201 - GV |
06 |
|
|
138 |
Đ143001 |
MĐ08 |
Y đức tổ chức y tế |
2 |
Chiều: 21/11, 25/11, 27/11, 29/11, 04/12, 05/12/2024 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
Cử Nhân |
B301 - GV |
06 |
|
|
139 |
D133001 |
MĐ22 |
Thực hành dược lý 1 |
2 |
Sáng: 21/11, 26/11, 28/11, 02/12, 04/12, 06/12, 10/12/2024 |
Đỗ Ngọc Hân |
Cử Nhân |
B101 - GV |
06 |
|
|
140 |
D133002 |
MĐ22 |
Thực hành dược lý 1 |
2 |
Sáng: 25/11, 27/11, 29/11, 03/12, 05/12, 09/12, 11/12/2024 |
Đỗ Ngọc Hân |
Cử Nhân |
B101 - GV |
06 |
|
|
141 |
D133003 |
MĐ22 |
Thực hành dược lý 1 |
2 |
Chiều: 21/11, 26/11, 28/11, 02/12, 04/12, 06/12, 10/12/2024 |
Đỗ Ngọc Hân |
Cử Nhân |
B202 - GV |
06 |
|
|
142 |
D133004 |
MĐ22 |
Thực hành dược lý 1 |
2 |
Chiều: 25/11, 27/11, 29/11, 03/12, 05/12, 09/12, 11/12/2024 |
Đỗ Ngọc Hân |
Cử Nhân |
B202 - GV |
06 |
|
|
143 |
D133005 |
MĐ35 |
Kiểm nghiệm thuốc |
2 |
Chiều: 19/11, 20/11, 21/11, 22/11, 25/11, 27/11/2024 |
Nguyễn Kim Hưng |
Cử Nhân |
A202 - GV |
06 |
|
|
144 |
D133006 |
MĐ35 |
Kiểm nghiệm thuốc |
2 |
Chiều: 19/11, 20/11, 21/11, 22/11, 25/11, 27/11/2024 |
Nguyễn Kim Hưng |
Cử Nhân |
A202 - GV |
06 |
|
|
145 |
D123001 |
MĐ23 |
Dược lý 2 |
3 |
Chiều: 21/11, 25/11, 28/11, 02/12, 04/12, 06/12/2024 |
Nguyễn Hữu Ngọc |
Cử Nhân |
B101 - GV |
06 |
|
|
146 |
D123002 |
MĐ23 |
Dược lý 2 |
3 |
Chiều: 22/11, 27/11, 29/11, 03/12, 05/12, 09/12/2024 |
Nguyễn Hữu Ngọc |
Cử Nhân |
B101 - GV |
06 |
|
|
147 |
D123006 |
MĐ23 |
Dược lý 2 |
3 |
Sáng: 21/11, 22/11, 25/11, 26/11, 27/11, 28/11, 29/11, 02/12/2024 |
Nguyễn Hữu Ngọc |
Cử Nhân |
B301 - GV |
08 |
|
|
148 |
D123007 |
MĐ23 |
Dược lý 2 |
3 |
Sáng: 21/11, 22/11, 25/11, 26/11, 27/11, 28/11, 29/11, 02/12/2024 |
Nguyễn Hữu Ngọc |
Cử Nhân |
B301 - GV |
08 |
|
|
149 |
D123003 |
MĐ34 |
Pháp chế dược |
2 |
Sáng: 25/11, 27/11, 28/11, 29/11, 02/12, 03/12/2024 |
Phạm Huỳnh Phương Linh |
Thạc sĩ |
B301 - GV |
06 |
|
|
150 |
D123004 |
MĐ34 |
Pháp chế dược |
2 |
Sáng: 25/11, 27/11, 28/11, 29/11, 02/12, 03/12/2024 |
Phạm Huỳnh Phương Linh |
Thạc sĩ |
B301 - GV |
06 |
|
|
151 |
D123005 |
MĐ36 |
Dược lâm sàng |
2 |
Chiều: 25/11, 26/11, 27/11, 28/11, 29/11, 02/12/2024 |
Trần Thị Ngọc Ni |
Cử Nhân |
B301 - GV |
06 |
|
|
152 |
D123008 |
MĐ36 |
Dược lâm sàng |
2 |
Chiều: 25/11, 26/11, 27/11, 28/11, 29/11, 02/12/2024 |
Trần Thị Ngọc Ni |
Cử Nhân |
B301 - GV |
06 |
|
|
153 |
A143001 |
MĐ210.1 |
TH. Điều dưỡng Cơ bản |
|
Chiều: 04/3, 10/3, 11/3, 12/3, 13/3, 14/3, 15/3, 16/3/2025
|
Trần Khánh Phú |
|
TH Điều dưỡng |
6 |
|
|
154 |
A143002 |
MĐ210.1 |
TH. Điều dưỡng Cơ bản |
|
Chiều: 04/3, 10/3, 11/3, 12/3, 13/3, 14/3, 15/3, 16/3/2025
|
Trần Khánh Phú |
|
TH Điều dưỡng |
6 |
|
|
155 |
P143001 |
MĐ210.1 |
TH. Điều dưỡng Cơ bản |
|
Chiều: 17/3, 18/3, 19/3, 20/3. 21/3, 24/3/2025
|
Trần Khánh Phú |
|
TH Điều dưỡng |
6 |
|
|
156 |
X143001 |
MĐ210.1 |
TH. Điều dưỡng Cơ bản |
|
Chiều: 17/3, 8/3, 19/3, 20/3. 21/3, 24/3/2025
|
Trần Khánh Phú |
|
TH Điều dưỡng |
6 |
|
|
157 |
A143003 |
MĐ210.1 |
TH. Điều dưỡng Cơ bản |
|
Chiều: 04/3, 10/3, 11/3, 12/3, 13/3, 14/3, 15/3, 16/3/2025
|
Trần Khánh Phú |
|
TH Điều dưỡng |
6 |
|
|
158 |
Học online kết hợp truyền thống Thứ 2 đến Thứ 6 |
MĐ 201 |
Vi sinh – Ký sinh trùng |
2 |
T: 11/03-13/03-17/03-18/03-20/03-25/03-27/03-31/03
(18h30-20h) |
Nguyễn Trần Tuấn Kiệt |
CN |
Đường liên kết đến cuộc gọi video:https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
8 |
35 |
ttps://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
159 |
Học online kết hợp truyền thống Thứ 2 đến Thứ 6 |
MĐ 201 |
Vi sinh – Ký sinh trùng |
2 |
T: 11/03-13/03-17/03-18/03-20/03-25/03-27/03-31/03
(18h30-20h) |
Nguyễn Trần Tuấn Kiệt |
CN |
Đường liên kết đến cuộc gọi video:https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
8 |
35 |
ttps://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
160 |
Y023001 |
MĐ 208 - YDK |
Môi trường và sức khoẻ |
02 |
sáng 01/4, 02/4, 03/4, 04/4, 10/4, 11/4/2025
|
Trần Khánh Phú |
|
|
6 |
|
|
161 |
Y023002 |
MĐ 208 - YDK |
Môi trường và sức khoẻ |
02 |
sáng 01/4, 02/4, 03/4, 04/4, 10/4, 11/4/2025
|
Trần Khánh Phú |
|
|
6 |
|
Thứ 2 đến thứ 6 |
162 |
Y023003 |
MĐ 208 - YDK |
Môi trường và sức khoẻ |
02 |
sáng 01/4, 02/4, 03/4, 04/4, 10/4, 11/4/2025
|
Trần Khánh Phú |
|
|
6 |
|
Thứ 2 đến thứ 6 |
163 |
Y023001 |
MĐ 208 - YDK |
Môi trường và sức khoẻ |
02 |
sáng 01/4, 02/4, 03/4, 04/4, 10/4, 11/4/2025
|
Trần Khánh Phú |
|
|
6 |
|
Thứ 2 đến thứ 6 |
164 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
165 |
Y013001 |
MĐ 203.1 - Ydk |
TH Giải phẫu sinh lý |
2 |
Sáng: 24/3, 25/3, 26/3, 27/3, 28/3, 31/3/2025
|
Trần Khánh Phú |
|
|
6 |
|
|
166 |
Y013002 |
MĐ 203.1 - Ydk |
TH Giải phẫu sinh lý |
2 |
Ngày 15/3, 16/3, 23/3/2025
|
Trần Khánh Phú |
|
|
6 |
|
|
167 |
A143001 |
MĐ 15 - Y |
Dược lý |
3 |
chiều các ngày 27, 28, 31/3, 01, 02, 03/4/2025
|
Thầy Việt Vương |
|
A.102 |
6 |
|
|
168 |
A143002 |
MĐ 15 - Y |
Dược lý |
3 |
chiều các ngày 27, 28, 31/3, 01, 02, 03/4/2025
|
Thầy Việt Vương |
|
A.102 |
6 |
|
|
169 |
P143001 |
MĐ 15 - Y |
Dược lý |
3 |
chiều các ngày 27, 28, 31/3, 01, 02, 03/4/2025
|
Thầy Việt Vương |
|
A.102 |
6 |
|
|
170 |
X143001 |
MĐ 15 - Y |
Dược lý |
3 |
chiều các ngày 27, 28, 31/3, 01, 02, 03/4/2025
|
Thầy Việt Vương |
|
A.102 |
6 |
|
|