Tra cứu Môn học - Văn bằng & các thông tin khác

Để tra cứu thông tin.

Vui lòng đăng nhập để tra cứu các thông tin khác

Nhập tên môn học hoặc mã môn học cần tìm

Kết quả tìm kiếm:

STT LỚP HỌC MÃ MODULE MÔN HỌC Số tín chỉ THỜI GIAN GIẢNG VIÊN TRÌNH ĐỘ PHÒNG HỌC SỐ BUỔI QUÂN SỐ GHI CHÚ
1 Y1A CB0301 Triết học Mác - Lê nin 3 Sáng-Chiều: 04/11; 11/11;18/11;25/11; S26/12/2023 Trương Thị Diệu Thạc sĩ POL 9 Tài liệu học tập: https://bit.ly/LopY1A
2 Y1B CB0301 Triết học Mác - Lê nin 3 Sáng chiều: 29/06; 30/06 Lê Phước An Thạc sĩ Triết 301 4
3 Y1A CB0302 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 Sáng-Chiều: 02/12; 03/12/2023;09/12/2023 Trương Thị Diệu Thạc sĩ POL 4 Tài liệu học tập: https://bit.ly/LopY1A
4 Y1A CB0303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Sáng Chiều: 14/04; 20/04; 27/04/2024 Trịnh Quốc Vương Thạc sĩ POL 6 46 Tài liệu học tập: https://bit.ly/LopY1A
5 Y1B CB0303 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Sáng Chiều: 14/04; 20/04; 27/04/2024 Trịnh Quốc Vương Thạc sĩ POL 6 46 Tài liệu học tập: https://bit.ly/LopY1A
6 Y1A CB0305 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 Sáng chiều: 01/06; 02/06/2024;08/6/2024 Trịnh Quốc Vương Thạc sĩ POL 4 47 https://drive.google.com/drive/folders/17aLi2eZDN2pikgBYxENOQFZ1vXdIoIiO?usp=sharing
7 Y1B CB0305 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 Sáng chiều: 01/06; 02/06/2024;08/06/2024 Trịnh Quốc Vương Thạc sĩ POL 4 10 https://drive.google.com/drive/folders/17aLi2eZDN2pikgBYxENOQFZ1vXdIoIiO?usp=sharing
8 Y1A CB0405 Tin học đại cương 2 Sáng-Chiều: 05/11; 12/11;19/11/2023 (L1) Sáng-Chiều: 06/07-07/07/2024 (L2) Trần Bình Thành Thạc sĩ P401-Khu B (Ph Tài liệu học tập: https://bit.ly/LopY1A
9 Y1B CB0405 Tin học đại cương 2 Sáng-Chiều: 06/07-07/07/2024 Trần Bình Thành Thạc sĩ P401-Khu B (Ph Tài liệu học tập: https://bit.ly/LopY1A
10 D143001 CB0405 Tin học đại cương 2

Buổi sáng các ngày 10/3, 12/3,14/3, 17/3, 19/3, 20/3/2025

Nguyễn Hữu Ngọc A302 6
11 D143002 CB0405 Tin học đại cương 2

Buổi sáng các ngày 10/3, 12/3,14/3, 17/3, 19/3, 20/3/2025

Nguyễn Hữu Ngọc A302 6
12 D143003 CB0405 Tin học đại cương 2

Buổi sáng các ngày 10/3, 12/3,14/3, 17/3, 19/3, 20/3/2025

Nguyễn Hữu Ngọc A302 6
13 D143004 CB0405 Tin học đại cương 2

Buổi sáng các ngày 10/3, 12/3,14/3, 17/3, 19/3, 20/3/2025

Nguyễn Hữu Ngọc A302 6
14 Y1A YT0122 Phương pháp nghiên cứu khoa học sức khoẻ 1 Sáng-Chiều: 13/01; 21/01; 27/01;16/02/2024 Nguyễn Hùng Minh Thạc sĩ POL 6 46 Tài liệu học tập: https://bit.ly/LopY1A
15 Y1A YT0201 Dân số - Truyền thông Giáo dục sức khoẻ 2 Sáng chiều:17/11; 24/11;01/12 Phan Văn Hợp Thạc sĩ P301-Khu A 4 47
16 Y1B YT0201 Dân số - Truyền thông Giáo dục sức khoẻ 2 Sáng chiều:17/11; 24/11;01/12 Phan Văn Hợp Thạc sĩ P301-Khu A 4 32
17 Y1A CB0501 Sinh học và di truyền 3 Sáng-Chiều: 16/12; 24/12/2023;07/01/2023 Phạm Thị Duyên Thạc sĩ P203-Khu B 6 45 Tài liệu học tập: https://bit.ly/LopY1A
18 Y1A CB0403 Lý sinh 3 Sáng chiều:27/10-03/11-10/11 Nguyễn Thị Thu Oanh Thạc sĩ P301-Khu A 6 45
19 Y1B CB0403 Lý sinh 3 Sáng chiều:27/10-03/11-10/11 Nguyễn Thị Thu Oanh Thạc sĩ P301-Khu A 6 35
20 Y1A CB0201 Hóa học 3 Sáng chiều: 26/10-02/11-09/11 Trần Đức Lượng Tiên sĩ P301-Khu A 6 45
21 Y1B CB0201 Hóa học 3 Sáng chiều: 26/10-02/11-09/11 Trần Đức Lượng Tiên sĩ P301-Khu A 6 35
22 Y1A CB0406 Tin học ứng dụng 2 Sáng-Chiều: 14/01; 20/01; 28/01; 17/02; 03/03;10/03/2024 Trần Bình Thành Thạc sĩ POL 4 46 Tài liệu học tập: https://bit.ly/LopY1A
23 Y1A YT0401 Tâm lý y học - Đạo đức y học 2 Sáng-Chiều: 17/12; 23/12/2023;06/01/2023 Nguyễn Hùng Minh Thạc sĩ P203-Khu B 6 45 Tài liệu học tập: https://bit.ly/LopY1A
24 Y1A YY0101 Giải phẫu I 3 Sáng chiều: 15/06;16/06;22/06;23/06/2024 Đỗ Hồng Hải Thạc sĩ P301-Khu A 4 47
25 Y1B YY0101 Giải phẫu I 3 Sáng chiều: 15/06;16/06;22/06;23/06/2024 Đỗ Hồng Hải Thạc sĩ P301-Khu A 4 10
26 Y1A YY0102 Giải phẫu II 3 Sáng chiều: 13/07;14/07;20/07;21/07/2024 Đỗ Hồng Hải Thạc sĩ P301-Khu A 4 47
27 Y1B YY0102 Giải phẫu II 3 Sáng chiều: 13/07;14/07;20/07;21/07/2024 Đỗ Hồng Hải Thạc sĩ P301-Khu A 4 12
28 Y1A YY0403 Sinh lý 2 3 Sáng chiều:04/08;06/10;19/10 Lê Thị Ngọc Thúy Thạc sĩ P301-Khu A 4 47
29 Y1B YY0403 Sinh lý 2 3 Sáng chiều:04/08;06/10;19/10 Lê Thị Ngọc Thúy Thạc sĩ P301-Khu A 4 25
30 Y1A YY0402 Sinh lý 1 2 Sáng chiều:27/07;28/07;03/08 Lê Thị Ngọc Thúy Thạc sĩ P301-Khu A 4 47
31 Y1B YY0402 Sinh lý 1 2 Sáng chiều:27/07;28/07;03/08 Lê Thị Ngọc Thúy Thạc sĩ P301-Khu A 4 47
32 Y1A YY0602 Hoá sinh 3 Sáng Chiều: 09/03; 16/03; 23/03;30/03; 06/04/2024 Phan Thị Duyên Thạc sĩ P301-Khu A 10 46
33 Y1B YY0602 Hoá sinh 3 Sáng Chiều: 09/03; 16/03; 23/03;30/03; 06/04/2024 Phan Thị Duyên Thạc sĩ P301-Khu A 10
34 Y1A YY0701 Vi sinh 3 Sáng chiều: 14/09; 05/10;12/10 Đỗ Thị Thùy Dung Thạc sĩ P301-Khu A 4 47
35 Y1B YY0701 Vi sinh 3 Sáng chiều: 14/09; 05/10;12/10 Đỗ Thị Thùy Dung Thạc sĩ P301-Khu A 4 22
36 Y1B DD0101 Điềù dưỡng cơ bản 2 Sáng chiều:17/08;18/08; 24/08;25/08 (LT) Phạm Thị Thúy Liên Thạc sĩ 8 22
37 Y1A DD0101 Điềù dưỡng cơ bản 2 Sáng chiều:17/08;18/08; 24/08;25/08 (lt) Phạm Thị Thúy Liên Thạc sĩ 8 47
38 Y1A YY2524 Lý luận cơ bản Y học cổ truyền I 3 Sáng chiều: 11/05; 18/05; 25/05/2024 Đỗ Minh Hiền Tiến sĩ P301-Khu A 10 46 https://drive.google.com/drive/folders/17aLi2eZDN2pikgBYxENOQFZ1vXdIoIiO?usp=sharing
39 Y1B YY2524 Lý luận cơ bản Y học cổ truyền I 3 Sáng chiều: 11/05; 18/05; 25/05/2024 Đỗ Minh Hiền Tiến sĩ P301-Khu A 10 46 https://drive.google.com/drive/folders/17aLi2eZDN2pikgBYxENOQFZ1vXdIoIiO?usp=sharing
40 Y1A YY2525 Lý luận cơ bản Y học cổ truyền II 2 Sáng chiều:15/09;22/09;29/09;13/10 Đỗ Quốc Hương Thạc sĩ P301-Khu A 4 47
41 Y1B YY2525 Lý luận cơ bản Y học cổ truyền II 2 Sáng chiều:15/09;22/09;29/09;13/10 Đỗ Quốc Hương Thạc sĩ P301-Khu A 4 22
42 Y1A YY092,YY0925 Nội cơ sở I 3 Sáng chiều:16/11; 23/11;30/11;07/12 (lt) Đỗ Quốc Oanh BSCKII P301-Khu A 4 47
43 Y1B YY092,YY0925 Nội cơ sở I 3 Sáng chiều:16/11; 23/11;30/11;07/12 (lt) Đỗ Quốc Oanh BSCKII P301-Khu A 4 32
44 Y1A YT0402 Chương trình y tế quốc gia và tổ chức quản lý y tế 2 Sáng chiều: 12/05; 19/05; 26/05/2024 Lê Trọng Phương Thạc sĩ P301-Khu A 10 46 https://drive.google.com/drive/folders/17aLi2eZDN2pikgBYxENOQFZ1vXdIoIiO?usp=sharing
45 Y1B YT0402 Chương trình y tế quốc gia và tổ chức quản lý y tế 2 Sáng chiều: 12/05; 19/05; 26/05/2024 Lê Trọng Phương Thạc sĩ P301-Khu A 10 46
46 D133001-NĐ MĐ101-D1330 Giáo dục chính trị 4 P1: Sáng-Chiều: 04/11; 11/11;18/11;25/11; S26/12/2023 P2: Săng chiều: 02/12;03/12/2023;09/12 Trương Thị Diệu Thạc sĩ POL 9 14
47 D133001-NĐ MĐ105-D1330 Tin học 3 Chiều: 20/09; 22/09; 25/09; 27/09; 29/09; 02/10; 04/10; 06/10; 09/10; 11/10; 13/10; 16/10; 18/10; 20/10; 23/10/2023 Trần Bình Thành Thạc sĩ Phòng Tin học -Tầng 5-Khu B 15 14
48 D133001-NĐ MĐ106-D1330 Tiếng Anh 5

Chiều: 19/10;20/10;03/11;06/11;08/11;10/11;13/11;15/11;17/11;20/11;22/11;24/11; 27/11; 29/11;01/12;04/12;06/12;08/12;11/12;13/12;15/12;18/12; 27/12; 29/12/2026

Vũ Minh Đức Thạc sĩ Phòng 201-Tầng 2-Khu B 21 14
49 D133001-NĐ MĐ203-D1330 Sinh học và di truyền 2 Chiều: 10/10;17/10;24/10; 26/10; 27/10; 31/10;01/11 Phạm Thị Duyên Thạc sĩ Phòng 201-Tầng 2-Khu B 7 14
50 D133001-NĐ MĐ204-D1330 Y đức – tổ chức y tế 2

Chiều: 19/09; 21/09; 26/09; 28/09; 03/10; 05/10/2023

Thi kết thúc học phần: 28/12/2023

Lê Trọng Phương Thạc sĩ Phòng 201-Tầng 2-Khu B 6 14
51 P143001 MĐ210-D1330 Vi sinh – Ký sinh trùng 2

Chiều: 17/2, 18/2, 20/2, 24/2, 26/2, 28/2, 03/3, 04/3/2025

Nguyễn Trần Tuấn Kiệt Đại học B 101 8
52 X143001 MĐ210-D1330 Vi sinh – Ký sinh trùng 2

Chiều: 17/2, 18/2, 20/2, 24/2, 26/2, 28/2, 03/3, 04/3/2025

Nguyễn Trần Tuấn Kiệt Đại học B 101 8
53 D133001-NĐ MĐ402-D1330 Sức khỏe – Môi trường, nâng cao sức khỏe và hành vi con người 2

Chiều: 01/11; 07/11;09/11; 14/11;17/11; 21/11;23/11;05/12;07/12/2023

Nguyễn Hùng Minh Thạc sĩ Phòng 201-Tầng 2-Khu B 7 14
54 Y023003 MĐ101 Giáo dục chính trị 4

Sáng: 18/3, 19/3, 20/3, 21/3, 24/3, 25/3/2025

Cô Trương Thị Diệu ThS 6 Lớp thứ 2 - thứ 6
55 Y023002 MĐ101 Giáo dục chính trị 4

Sáng: 21/3, 24/3, 25/3, 26/3, 27/3, 28/3/2025

Cô Trương Thị Diệu ThS 6 Lớp thứ 2 - thứ 6
56 Học online kết hợp truyền thống T7 và CN MĐ101 Giáo dục chính trị 4 S-C: 01/03-02/03/2025 (S:08h-11h30. C:13h30-17h) Trương Thị Diệu Ths Đường liên kết đến cuộc gọi video: https://meet.google.com/piu-hmqm-oov 4 35 Đường liên kết đến cuộc gọi video: https://meet.google.com/piu-hmqm-oov
57 C013002 MĐ101 Giáo dục chính trị 4

Chiều: 18/3, 19/3, 20/3, 21/3, 24/3, 25/3/2025

Trương Thị Diệu ThS 6 Lớp thứ 2 - thứ 6
58 Học online kết hợp truyền thống Thứ 2 đến Thứ 6 MĐ101 Giáo dục chính trị 4 T: 07/03-10-12-14/03/2025 (18h30-20h) Trương Thị Diệu Ths Đường liên kết đến cuộc gọi video:https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt 4 35 https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt
59 Y023001 MĐ101 Giáo dục chính trị 4

Sáng: 21/3, 24/3, 25/3, 26/3, 27/3, 28/3/2025

Trương Thị Diệu ThS 6 Lớp thứ 2 - thứ 6
60 C013001 MĐ101 Giáo dục chính trị 4

Chiều: 18/3, 19/3, 20/3, 21/3, 24/3, 25/3/2025

Trương Thị Diệu ThS 6 Lớp thứ 2 - thứ 6
61 C013003 MĐ101 Giáo dục chính trị 4

Chiều: 18/3, 19/3, 20/3, 21/3, 24/3, 25/3/2025

Trương Thị Diệu ThS 6 Lớp thứ 2 - thứ 6
62 C013004 MĐ101 Giáo dục chính trị 4

Chiều: 18/3, 19/3, 20/3, 21/3, 24/3, 25/3/2025

Trương Thị Diệu ThS 6 Lớp thứ 2 - thứ 6
63 P143001 MĐ102 Giáo dục pháp luật 2 Chiều: 20/11, 22/11, 27/11, 29/11, 03/12, 09/12/2024 Nguyễn Văn Kính Thạc sĩ B201 - GV 06
64 D133001-NĐ MĐ103 Giáo dục thể chất 2 27/02;29/02;01/03/2023 Ma Văn Giang Cử nhân S 6 8
65 A143001 MĐ103 Giáo dục thể chất 2

Chiều: 18/3, 19/3, 20/3, 21/3, 24/3, 25/3/2025

Ma Văn Giang Sân Thể dục 6
66 A143002 MĐ103 Giáo dục thể chất 2

Chiều: 18/3, 19/3, 20/3, 21/3, 24/3, 25/3/2025

Ma Văn Giang Sân thể dục 6
67 X143001 MĐ103 Giáo dục thể chất 2

Chiều: 04/3, 06/3, 07/3, 10/3, 11/3, 12/3/2025

Ma Văn Giang Sân thể dục 6
68 P143001 MĐ103 Giáo dục thể chất 2

Chiều: 04/3, 06/3, 07/3, 10/3, 11/3, 12/3/2025

Ma Văn Giang Sân thể dục 6
69 A143003 MĐ103 Giáo dục thể chất 2

Chiều: 18/3, 19/3, 20/3, 21/3, 24/3, 25/3/2025

Ma Văn Giang Sân thể dục 6
70 D133001-NĐ MĐ201 Hóa sinh 2 08/03;15/03; 18/03;20/03;22/03; 25/03; 27/03;29/02/2024 Trần Thị Duyên Thạc sĩ Phòng 201-Tầng 2-Khu B 8 8
71 P143001 MĐ201 Hóa sinh 2 Chiều: 25/11, 26/11, 28/11, 02/12, 04/12, 05/12, 06/12, 10/12/2024 Trần Thị Minh Tuyến Thạc sĩ B201 - GV 06
72 D133001-NĐ MĐ205 Giải phẫu - Sinh lý 4 01/04;03/04;05/04;08/04;10/04;12/04;15/04;22/04;24/04;26/04;06/05;08/05;10/05;13 đến 17/05 Lê Trọng Phương Thạc sĩ P301-Tầng 3-Khu A 18 8
73 D143001 MĐ07 Hoá Sinh 2 Sáng: 25/11, 26/11, 28/11, 02/12, 04/12, 05/12, 06/12, 10/12/2024 Trần Thị Minh Tuyến Thạc sĩ A202 - GV 06
74 D143002 MĐ07 Hoá Sinh 2 Sáng: 25/11, 26/11, 28/11, 02/12, 04/12, 05/12, 06/12, 10/12/2024 Trần Thị Minh Tuyến Thạc sĩ A202 - GV 06
75 D143003 MĐ07 Hoá Sinh 2 Sáng: 25/11, 26/11, 28/11, 02/12, 04/12, 05/12, 06/12, 10/12/2024 Trần Thị Minh Tuyến Thạc sĩ A202 - GV 06
76 D143004 MĐ07 Hoá Sinh 2 Sáng: 25/11, 26/11, 28/11, 02/12, 04/12, 05/12, 06/12, 10/12/2024 Trần Thị Minh Tuyến Thạc sĩ A202 - GV 06
77 A143001 MĐ07 Hoá Sinh 2 Chiều: 25/11, 26/11, 28/11, 02/12, 04/12, 05/12, 06/12, 10/12/2024 Trần Thị Minh Tuyến Thạc sĩ B201 - GV 06
78 A143002 MĐ07 Hoá Sinh 2 Chiều: 25/11, 26/11, 28/11, 02/12, 04/12, 05/12, 06/12, 10/12/2024 Trần Thị Minh Tuyến Thạc sĩ B201 - GV 06
79 A143003 MĐ07 Hoá Sinh 2 Chiều: 25/11, 26/11, 28/11, 02/12, 04/12, 05/12, 06/12, 10/12/2024 Trần Thị Minh Tuyến Thạc sĩ B201 - GV 06
80 X143001 MĐ07 Hoá Sinh 2 Chiều: 25/11, 26/11, 28/11, 02/12, 04/12, 05/12, 06/12, 10/12/2024 Trần Thị Minh Tuyến Thạc sĩ B201 - GV 06
81 Đ143001 MĐ07 Hoá Sinh 2

Chiều: 11/2, 13/2, 19/2, 21/2, 25/2, 27/2, 04/3, 06/3/2025

Nguyễn Trần Tuấn Kiệt Đại học A 202 8
82 C013001 MĐ07 Hoá Sinh 2

Ngày 15/3, 16/3, 29/3, 30/3/2025

Nguyễn Trần Tuấn Kiệt 6 Lớp thứ 7 - CN
83 C013002 MĐ07 Hoá Sinh 2

Ngày 15/3, 16/3, 29/3, 30/3/2025

Nguyễn Trần Tuấn Kiệt 6 Lớp thứ 7 - CN
84 C013003 MĐ07 Hoá Sinh 2

Ngày 15/3, 16/3, 29/3, 30/3/2025

Nguyễn Trần Tuấn Kiệt 6 Lớp thứ 7 - CN
85 C013004 MĐ07 Hoá Sinh 2

Ngày 15/3, 16/3, 29/3, 30/3/2025

Nguyễn Trần Tuấn Kiệt 6 Lớp thứ 7 - CN
86 D133001-NĐ MĐ301 Tiếng Anh chuyên ngành 1 02/04;05/04;09/04;11/04; 16/04; 23/04;25/04;07/05 Vũ Minh Đức Thạc sĩ P301-Tầng 3-Khu A 8 8
87 Y2A MĐ303 Dược lý 1 3 Lý thuyết: 30/09; 02/10; 04/10;09/10;11/10;14/10;16/10;18/10 Vũ Thị Thanh Hằng Thạc sĩ P301-Tầng 3-Khu A 10 22
88 Y0201 MĐ303 Dược lý 1 3 Lý thuyết: 30/09; 02/10; 04/10;09/10;11/10;14/10;16/10;18/10 Vũ Thị Thanh Hằng Thạc sĩ P301-Tầng 3-Khu A 6 22
89 D143001-NĐ MĐ303 Dược lý 1 3 Lý thuyết: 30/09; 02/10; 04/10;09/10;11/10;14/10;16/10;18/10 Vũ Thị Thanh Hằng Thạc sĩ P301-Tầng 3-Khu A 6 22
90 D133001-NĐ MĐ303 Dược lý 1 3 Lý thuyết: 30/09; 02/10; 04/10;09/10;11/10;14/10;16/10;18/10 Vũ Thị Thanh Hằng Thạc sĩ P301-Tầng 3-Khu A 6 22
91 Học online kết hợp truyền thống T7 và CN MĐ303 Dược lý 1 3 S-C: 08/03-15/03-22/03-29/03 Đỗ Ngọc Hân Đường liên kết đến cuộc gọi video: https://meet.google.com/pdx-gnzr-ebg DS GGT 4 35 Đường liên kết đến cuộc gọi video: https://meet.google.com/pdx-gnzr-ebg
92 Học online kết hợp truyền thống T7 và CN MĐ303 Dược lý 1 3 S-C: 08/03-15/03-22/03-29/03 (S:08h-11h30. C:13h30-17h) Đỗ Ngọc Hân DS Đường liên kết đến cuộc gọi video: https://meet.google.com/pdx-gnzr-ebg 4 35 Đường liên kết đến cuộc gọi video: https://meet.google.com/pdx-gnzr-ebg
93 D143001 MĐ303 Dược lý 1 3

sáng các ngày : 21/3, 24/3, 25/3, 26/3, 27/3, 28/3, 31/3, 01/4/2025

Thầy Việt Vương A.302 8
94 D143002 MĐ303 Dược lý 1 3

sáng các ngày : 21/3, 24/3, 25/3, 26/3, 27/3, 28/3, 31/3, 01/4/2025

Thầy Việt Vương A.302 8
95 D143003 MĐ303 Dược lý 1 3

sáng các ngày : 21/3, 24/3, 25/3, 26/3, 27/3, 28/3, 31/3, 01/4/2025

Thầy Việt Vương A.302 8
96 D143004 MĐ303 Dược lý 1 3

sáng các ngày : 21/3, 24/3, 25/3, 26/3, 27/3, 28/3, 31/3, 01/4/2025

Thầy Việt Vương A.302 8
97 D133001-NĐ MĐ306 Thực vật dược 5 Lý thuyết: 06/09;11/09;16/09;18/09;20/09;23/09;25/09;26/09;27/09 Vũ Thị Thanh Hằng Thạc sĩ P301-Tầng 3-Khu A 09 22
98 D143001-NĐ MĐ306 Thực vật dược 5 Lý thuyết: 06/09;11/09;16/09;18/09;20/09;23/09;25/09;26/09;27/09 Vũ Thị Thanh Hằng Thạc sĩ P301-Tầng 3-Khu A 09 22
99 Y0201 MĐ306 Thực vật dược 5 Lý thuyết: 06/09;11/09;16/09;18/09;20/09;23/09;25/09;26/09;27/09 Vũ Thị Thanh Hằng Thạc sĩ P301-Tầng 3-Khu A 09 22
100 Y2A MĐ306 Thực vật dược 5 Lý thuyết: 06/09;11/09;16/09;18/09;20/09;23/09;25/09;26/09;27/09 Vũ Thị Thanh Hằng Thạc sĩ P301-Tầng 3-Khu A 09 22
101 D133001-NĐ MĐ105.1 Tin học ứng dụng 2 05/03;07/03;12/03;19/03;21/03/2024 Trần Bình Thành Thạc sĩ Phòng Tin học -Tầng 5-Khu B 6 8
102 D133001-NĐ NĐ407 Phương pháp nghiên cứu khoa học sức khỏe 2 26/02;28/02;04/03;06/03;11/03;13/03/2024 Trần Hùng Minh Thạc sĩ Phòng 201-Tầng 2-Khu B 6 8
103 Y1A CB0503.1 Giáo dục thể chất 1 1 Sáng-Chiều:02/03/2024 Ma Văn Giang Thạc sĩ S 2 46
104 Y1A CB0102.1 Anh văn chuyên ngành(HP1: TACB) 3 Sáng-Chiều: 17/03; 24/03; 31/03; 07/04/2024 Vũ Minh Đức Thạc sĩ P301-Khu A 8 46
105 Y1B CB0102.1 Anh văn chuyên ngành(HP1: TACB) 3 Sáng-Chiều: 17/03; 24/03; 31/03; 07/04/2024 Vũ Minh Đức Thạc sĩ P301-Khu A 8
106 Y1A CB0301.2 Triết học Mác - Lê nin 3 Sáng chiều: 29/06; 30/06 Lê Phước An Thạc sĩ Triết 301 4
107 Y1A HK Thi học kỳ Sáng chiều:24/08;25/08;07/08;08/08 47
108 D133001-NĐ MĐ105.2 Tin học ứng dụng 2 2 12/09;17/09; 19/09;21/09; 23/09;24/09;01/10;03/10;07/10;08/10;11/10 Trần Bình Thành Thạc sĩ Phòng Tin học -Tầng 5-Khu B 6 22
109 D143001-NĐ MĐ105.2 Tin học ứng dụng 2 2 12/09;17/09; 19/09;21/09; 23/09;24/09;01/10;03/10;07/10;08/10;11/10 Trần Bình Thành Thạc sĩ Phòng Tin học -Tầng 5-Khu B 6 22
110 Y0201 MĐ105.2 Tin học ứng dụng 2 2 12/09;17/09; 19/09;21/09; 23/09;24/09;01/10;03/10;07/10;08/10;11/10 Trần Bình Thành Thạc sĩ Phòng Tin học -Tầng 5-Khu B 6 22
111 Y2A MĐ105.2 Tin học ứng dụng 2 2 12/09;17/09; 19/09;21/09; 23/09;24/09;01/10;03/10;07/10;08/10;11/10 Trần Bình Thành Thạc sĩ Phòng Tin học -Tầng 5-Khu B 6 22
112 C013001 MĐ210 Điều dưỡng cơ bản 3 Chiều: 18/11, 20/11, 21/11, 22/11, 25/11, 26/11, 28/11, 02/12, 03/12, 05/12/2024 Nguyễn Thanh Thoảng Cử Nhân B302 - GV 10
113 C013002 MĐ210 Điều dưỡng cơ bản 3 Chiều: 18/11, 20/11, 21/11, 22/11, 25/11, 26/11, 28/11, 02/12, 03/12, 05/12/2024 Nguyễn Thanh Thoảng Cử Nhân B302 - GV 10
114 C013003 MĐ210 Điều dưỡng cơ bản 3 Chiều: 18/11, 20/11, 21/11, 22/11, 25/11, 26/11, 28/11, 02/12, 03/12, 05/12/2024 Nguyễn Thanh Thoảng Cử Nhân B302 - GV 10
115 Đ143001 MĐ210 Điều dưỡng cơ bản 3

Chiều: 10/2, 12/2, 14/2, 17/2, 18/2, 20/2, 24/2, 26/2, 28/2, 03/3, 05/3, 07/3/2025

Nguyễn Thu Thảo Đại học A 202 12
116 Đ143002 MĐ210 Điều dưỡng cơ bản 3

Chiều: 10/2, 12/2, 14/2, 17/2, 18/2, 20/2, 24/2, 26/2, 28/2, 03/3, 05/3, 07/3/2025

Nguyễn Thu Thảo Đại học A 202 12
117 D143001 MĐ07 Hoá Sinh 2 Sáng: 25/11, 26/11, 28/11, 02/12, 04/12, 05/12, 06/12, 10/12/2024 Trần Thị Minh Tuyến Thạc sĩ A202 - GV 06
118 D143002 MĐ07 Hoá Sinh 2 Sáng: 25/11, 26/11, 28/11, 02/12, 04/12, 05/12, 06/12, 10/12/2024 Trần Thị Minh Tuyến Thạc sĩ A202 - GV 06
119 D143003 MĐ07 Hoá Sinh 2 Sáng: 25/11, 26/11, 28/11, 02/12, 04/12, 05/12, 06/12, 10/12/2024 Trần Thị Minh Tuyến Thạc sĩ A202 - GV 06
120 D143004 MĐ07 Hoá Sinh 2 Sáng: 25/11, 26/11, 28/11, 02/12, 04/12, 05/12, 06/12, 10/12/2024 Trần Thị Minh Tuyến Thạc sĩ A202 - GV 06
121 A143001 MĐ07 Hoá Sinh 2 Chiều: 25/11, 26/11, 28/11, 02/12, 04/12, 05/12, 06/12, 10/12/2024 Trần Thị Minh Tuyến Thạc sĩ B201 - GV 06
122 A143002 MĐ07 Hoá Sinh 2 Chiều: 25/11, 26/11, 28/11, 02/12, 04/12, 05/12, 06/12, 10/12/2024 Trần Thị Minh Tuyến Thạc sĩ B201 - GV 06
123 A143003 MĐ07 Hoá Sinh 2 Chiều: 25/11, 26/11, 28/11, 02/12, 04/12, 05/12, 06/12, 10/12/2024 Trần Thị Minh Tuyến Thạc sĩ B201 - GV 06
124 X143001 MĐ07 Hoá Sinh 2 Chiều: 25/11, 26/11, 28/11, 02/12, 04/12, 05/12, 06/12, 10/12/2024 Trần Thị Minh Tuyến Thạc sĩ B201 - GV 06
125 Đ143001 MĐ07 Hoá Sinh 2

Chiều: 11/2, 13/2, 19/2, 21/2, 25/2, 27/2, 04/3, 06/3/2025

Nguyễn Trần Tuấn Kiệt Đại học A 202 8
126 C013001 MĐ07 Hoá Sinh 2

Ngày 15/3, 16/3, 29/3, 30/3/2025

Nguyễn Trần Tuấn Kiệt 6 Lớp thứ 7 - CN
127 C013002 MĐ07 Hoá Sinh 2

Ngày 15/3, 16/3, 29/3, 30/3/2025

Nguyễn Trần Tuấn Kiệt 6 Lớp thứ 7 - CN
128 C013003 MĐ07 Hoá Sinh 2

Ngày 15/3, 16/3, 29/3, 30/3/2025

Nguyễn Trần Tuấn Kiệt 6 Lớp thứ 7 - CN
129 C013004 MĐ07 Hoá Sinh 2

Ngày 15/3, 16/3, 29/3, 30/3/2025

Nguyễn Trần Tuấn Kiệt 6 Lớp thứ 7 - CN
130 D143001 MĐ02 Pháp luật 2 Sáng: 20/11, 22/11, 27/11, 29/11, 03/12, 09/12/2024 Nguyễn Văn Kính Thạc sĩ A202 - GV 06
131 D143002 MĐ02 Pháp luật 2 Sáng: 20/11, 22/11, 27/11, 29/11, 03/12, 09/12/2024 Nguyễn Văn Kính Thạc sĩ A202 - GV 06
132 D143003 MĐ02 Pháp luật 2 Sáng: 20/11, 22/11, 27/11, 29/11, 03/12, 09/12/2024 Nguyễn Văn Kính Thạc sĩ A202 - GV 06
133 D143004 MĐ02 Pháp luật 2 Sáng: 20/11, 22/11, 27/11, 29/11, 03/12, 09/12/2024 Nguyễn Văn Kính Thạc sĩ A202 - GV 06
134 A143001 MĐ02 Pháp luật 2 Chiều: 20/11, 22/11, 27/11, 29/11, 03/12, 09/12/2024 Nguyễn Văn Kính Thạc sĩ B201 - GV 06
135 A143002 MĐ02 Pháp luật 2 Chiều: 20/11, 22/11, 27/11, 29/11, 03/12, 09/12/2024 Nguyễn Văn Kính Thạc sĩ B201 - GV 06
136 A143003 MĐ02 Pháp luật 2 Chiều: 20/11, 22/11, 27/11, 29/11, 03/12, 09/12/2024 Nguyễn Văn Kính Thạc sĩ B201 - GV 06
137 X143001 MĐ02 Pháp luật 2 Chiều: 20/11, 22/11, 27/11, 29/11, 03/12, 09/12/2024 Nguyễn Văn Kính Thạc sĩ B201 - GV 06
138 Đ143001 MĐ08 Y đức tổ chức y tế 2 Chiều: 21/11, 25/11, 27/11, 29/11, 04/12, 05/12/2024 Nguyễn Thị Thu Thảo Cử Nhân B301 - GV 06
139 D133001 MĐ22 Thực hành dược lý 1 2 Sáng: 21/11, 26/11, 28/11, 02/12, 04/12, 06/12, 10/12/2024 Đỗ Ngọc Hân Cử Nhân B101 - GV 06
140 D133002 MĐ22 Thực hành dược lý 1 2 Sáng: 25/11, 27/11, 29/11, 03/12, 05/12, 09/12, 11/12/2024 Đỗ Ngọc Hân Cử Nhân B101 - GV 06
141 D133003 MĐ22 Thực hành dược lý 1 2 Chiều: 21/11, 26/11, 28/11, 02/12, 04/12, 06/12, 10/12/2024 Đỗ Ngọc Hân Cử Nhân B202 - GV 06
142 D133004 MĐ22 Thực hành dược lý 1 2 Chiều: 25/11, 27/11, 29/11, 03/12, 05/12, 09/12, 11/12/2024 Đỗ Ngọc Hân Cử Nhân B202 - GV 06
143 D133005 MĐ35 Kiểm nghiệm thuốc 2 Chiều: 19/11, 20/11, 21/11, 22/11, 25/11, 27/11/2024 Nguyễn Kim Hưng Cử Nhân A202 - GV 06
144 D133006 MĐ35 Kiểm nghiệm thuốc 2 Chiều: 19/11, 20/11, 21/11, 22/11, 25/11, 27/11/2024 Nguyễn Kim Hưng Cử Nhân A202 - GV 06
145 D123001 MĐ23 Dược lý 2 3 Chiều: 21/11, 25/11, 28/11, 02/12, 04/12, 06/12/2024 Nguyễn Hữu Ngọc Cử Nhân B101 - GV 06
146 D123002 MĐ23 Dược lý 2 3 Chiều: 22/11, 27/11, 29/11, 03/12, 05/12, 09/12/2024 Nguyễn Hữu Ngọc Cử Nhân B101 - GV 06
147 D123006 MĐ23 Dược lý 2 3 Sáng: 21/11, 22/11, 25/11, 26/11, 27/11, 28/11, 29/11, 02/12/2024 Nguyễn Hữu Ngọc Cử Nhân B301 - GV 08
148 D123007 MĐ23 Dược lý 2 3 Sáng: 21/11, 22/11, 25/11, 26/11, 27/11, 28/11, 29/11, 02/12/2024 Nguyễn Hữu Ngọc Cử Nhân B301 - GV 08
149 D123003 MĐ34 Pháp chế dược 2 Sáng: 25/11, 27/11, 28/11, 29/11, 02/12, 03/12/2024 Phạm Huỳnh Phương Linh Thạc sĩ B301 - GV 06
150 D123004 MĐ34 Pháp chế dược 2 Sáng: 25/11, 27/11, 28/11, 29/11, 02/12, 03/12/2024 Phạm Huỳnh Phương Linh Thạc sĩ B301 - GV 06
151 D123005 MĐ36 Dược lâm sàng 2 Chiều: 25/11, 26/11, 27/11, 28/11, 29/11, 02/12/2024 Trần Thị Ngọc Ni Cử Nhân B301 - GV 06
152 D123008 MĐ36 Dược lâm sàng 2 Chiều: 25/11, 26/11, 27/11, 28/11, 29/11, 02/12/2024 Trần Thị Ngọc Ni Cử Nhân B301 - GV 06
153 A143001 MĐ210.1 TH. Điều dưỡng Cơ bản

Chiều: 04/3, 10/3, 11/3, 12/3, 13/3, 14/3, 15/3, 16/3/2025

Trần Khánh Phú TH Điều dưỡng 6
154 A143002 MĐ210.1 TH. Điều dưỡng Cơ bản

Chiều: 04/3, 10/3, 11/3, 12/3, 13/3, 14/3, 15/3, 16/3/2025

Trần Khánh Phú TH Điều dưỡng 6
155 P143001 MĐ210.1 TH. Điều dưỡng Cơ bản

Chiều: 17/3, 18/3, 19/3, 20/3. 21/3, 24/3/2025

Trần Khánh Phú TH Điều dưỡng 6
156 X143001 MĐ210.1 TH. Điều dưỡng Cơ bản

Chiều: 17/3, 8/3, 19/3, 20/3. 21/3, 24/3/2025

Trần Khánh Phú TH Điều dưỡng 6
157 A143003 MĐ210.1 TH. Điều dưỡng Cơ bản

Chiều: 04/3, 10/3, 11/3, 12/3, 13/3, 14/3, 15/3, 16/3/2025

Trần Khánh Phú TH Điều dưỡng 6
158 Học online kết hợp truyền thống Thứ 2 đến Thứ 6 MĐ 201 Vi sinh – Ký sinh trùng 2 T: 11/03-13/03-17/03-18/03-20/03-25/03-27/03-31/03 (18h30-20h) Nguyễn Trần Tuấn Kiệt CN Đường liên kết đến cuộc gọi video:https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt 8 35 ttps://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt
159 Học online kết hợp truyền thống Thứ 2 đến Thứ 6 MĐ 201 Vi sinh – Ký sinh trùng 2 T: 11/03-13/03-17/03-18/03-20/03-25/03-27/03-31/03 (18h30-20h) Nguyễn Trần Tuấn Kiệt CN Đường liên kết đến cuộc gọi video:https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt 8 35 ttps://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt
160 Y023001 MĐ 208 - YDK Môi trường và sức khoẻ 02

sáng 01/4, 02/4, 03/4, 04/4, 10/4, 11/4/2025

Trần Khánh Phú 6
161 Y023002 MĐ 208 - YDK Môi trường và sức khoẻ 02

sáng 01/4, 02/4, 03/4, 04/4, 10/4, 11/4/2025

Trần Khánh Phú 6 Thứ 2 đến thứ 6
162 Y023003 MĐ 208 - YDK Môi trường và sức khoẻ 02

sáng 01/4, 02/4, 03/4, 04/4, 10/4, 11/4/2025

Trần Khánh Phú 6 Thứ 2 đến thứ 6
163 Y023001 MĐ 208 - YDK Môi trường và sức khoẻ 02

sáng 01/4, 02/4, 03/4, 04/4, 10/4, 11/4/2025

Trần Khánh Phú 6 Thứ 2 đến thứ 6
164
165 Y013001 MĐ 203.1 - Ydk TH Giải phẫu sinh lý 2

Sáng: 24/3, 25/3, 26/3, 27/3, 28/3, 31/3/2025

Trần Khánh Phú 6
166 Y013002 MĐ 203.1 - Ydk TH Giải phẫu sinh lý 2

Ngày 15/3, 16/3, 23/3/2025

Trần Khánh Phú 6
167 A143001 MĐ 15 - Y Dược lý 3

chiều các ngày 27, 28, 31/3, 01, 02, 03/4/2025

Thầy Việt Vương A.102 6
168 A143002 MĐ 15 - Y Dược lý 3

chiều các ngày 27, 28, 31/3, 01, 02, 03/4/2025

Thầy Việt Vương A.102 6
169 P143001 MĐ 15 - Y Dược lý 3

chiều các ngày 27, 28, 31/3, 01, 02, 03/4/2025

Thầy Việt Vương A.102 6
170 X143001 MĐ 15 - Y Dược lý 3

chiều các ngày 27, 28, 31/3, 01, 02, 03/4/2025

Thầy Việt Vương A.102 6