1 |
H4-Cao đẳng Y học cổ truyền |
MĐ210 |
Điều dưỡng cơ bản |
15/06/2025 |
29/06/2025 |
3 |
15/6; 22/6; 29/6 |
Tổ Y |
ĐH |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Điều dưỡng cơ bản |
2 |
H4-Cao đẳng Y sỹ đa khoa |
MĐ210 |
Điều dưỡng cơ bản |
15/06/2025 |
29/06/2025 |
3 |
15/6; 22/6; 29/6 |
Tổ Y |
ĐH |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Điều dưỡng cơ bản |
3 |
H4-Cao đẳng kỹ thuật Phục hồi chức năng |
MĐ210 |
Điều dưỡng cơ bản |
15/06/2025 |
29/06/2025 |
3 |
15/6; 22/6; 29/6 |
Tổ Y |
ĐH |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Điều dưỡng cơ bản |
4 |
H3-Cao đẳng kỹ thuật hình ảnh y học |
MĐ303 |
Dược lý 1 |
10/06/2025 |
26/06/2025 |
3 |
10/6; 12/6; 17/6; 19/6; 23/6; 24/6; 25/6; 26/6 |
Tổ Dược |
Ths-CN |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Dược lý |
5 |
H3-Cao đẳng Điều dưỡng |
MĐ303 |
Dược lý 1 |
10/06/2025 |
26/06/2025 |
3 |
10/6; 12/6; 17/6; 19/6; 23/6; 24/6; 25/6; 26/6 |
Tổ Dược |
Ths-CN |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Dược lý |
6 |
H3-Cao đẳng Dược |
MĐ303 |
Dược lý 1 |
10/06/2025 |
26/06/2025 |
3 |
10/6; 12/6; 17/6; 19/6; 23/6; 24/6; 25/6; 26/6 |
Tổ Dược |
Ths-CN |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Dược lý |
7 |
Học online kết hợp truyền thống Thứ 2 đến Thứ 6 |
MĐ303 |
Dược lý 1 |
10/06/2025 |
26/06/2025 |
3 |
10/6; 12/6; 17/6; 19/6; 23/6; 24/6; 25/6; 26/6 |
Tổ Dược |
ThS |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
8 |
35 |
Dược lý |
8 |
H3-Cao đẳng kỹ thuật Phục hồi chức năng |
MĐ303 |
Dược lý 1 |
10/06/2025 |
26/06/2025 |
3 |
10/6; 12/6; 17/6; 19/6; 23/6; 24/6; 25/6; 26/6 |
Tổ Dược |
ThS |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
8 |
35 |
Dược lý |
9 |
H3-Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học |
MĐ303 |
Dược lý 1 |
10/06/2025 |
26/06/2025 |
3 |
10/6; 12/6; 17/6; 19/6; 23/6; 24/6; 25/6; 26/6 |
Tổ Dược |
Ths-CN |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Dược lý |
10 |
H3-Cao đẳng Y học cổ truyền |
MĐ303 |
Dược lý 1 |
10/06/2025 |
26/06/2025 |
3 |
10/6; 12/6; 17/6; 19/6; 23/6; 24/6; 25/6; 26/6 |
Tổ Dược |
ThS |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
8 |
35 |
Dược lý |
11 |
H3-Cao đẳng Y sỹ đa khoa |
MĐ303 |
Dược lý 1 |
10/06/2025 |
26/06/2025 |
3 |
10/6; 12/6; 17/6; 19/6; 23/6; 24/6; 25/6; 26/6 |
Tổ Dược |
Ths-CN |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Dược lý |
12 |
H3-Điều dưỡng |
MĐ303 |
Dược lý 1 |
10/06/2025 |
26/06/2025 |
3 |
10/6; 12/6; 17/6; 19/6; 23/6; 24/6; 25/6; 26/6 |
Tổ Dược |
Ths-CN |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Dược lý |
13 |
H3-Y học cổ truyền |
MĐ303 |
Dược lý 1 |
10/06/2025 |
26/06/2025 |
3 |
10/6; 12/6; 17/6; 19/6; 23/6; 24/6; 25/6; 26/6 |
Tổ Dược |
ThS |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
8 |
35 |
Dược lý |
14 |
Học online kết hợp truyền thống T7 và CN |
MĐ402 |
Sức khỏe – Môi trường, nâng cao sức khỏe và hành vi con người |
08/06/2025 |
29/06/2025 |
2 |
08/6; 15/6; 22/6; 29/6 |
Võ Thị Ngọc Hạnh |
ĐH |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Sức khỏe – Môi trường, nâng cao sức khỏe và hành vi con người |
15 |
H4-Cao đẳng Dược |
MĐ402 |
Sức khỏe – Môi trường, nâng cao sức khỏe và hành vi con người |
08/06/2025 |
29/06/2025 |
2 |
08/6; 15/6; 22/6; 29/6 |
Võ Thị Ngọc Hạnh |
ĐH |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Sức khỏe – Môi trường, nâng cao sức khỏe và hành vi con người |
16 |
H4-Cao đẳng Điều dưỡng |
MĐ402 |
Sức khỏe – Môi trường, nâng cao sức khỏe và hành vi con người |
08/06/2025 |
29/06/2025 |
2 |
08/6; 15/6; 22/6; 29/6 |
Võ Thị Ngọc Hạnh |
ĐH |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Sức khỏe – Môi trường, nâng cao sức khỏe và hành vi con người |
17 |
H4-Cao đẳng kỹ thuật hình ảnh y học |
MĐ402 |
Sức khỏe – Môi trường, nâng cao sức khỏe và hành vi con người |
08/06/2025 |
29/06/2025 |
2 |
08/6; 15/6; 22/6; 29/6 |
Võ Thị Ngọc Hạnh |
ĐH |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Sức khỏe – Môi trường, nâng cao sức khỏe và hành vi con người |
18 |
H4-Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học |
MĐ402 |
Sức khỏe – Môi trường, nâng cao sức khỏe và hành vi con người |
08/06/2025 |
29/06/2025 |
2 |
08/6; 15/6; 22/6; 29/6 |
Võ Thị Ngọc Hạnh |
ĐH |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Sức khỏe – Môi trường, nâng cao sức khỏe và hành vi con người |
19 |
H4-Cao đẳng Y sỹ đa khoa |
MĐ402 |
Sức khỏe – Môi trường, nâng cao sức khỏe và hành vi con người |
08/06/2025 |
29/06/2025 |
2 |
08/6; 15/6; 22/6; 29/6 |
Võ Thị Ngọc Hạnh |
ĐH |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Sức khỏe – Môi trường, nâng cao sức khỏe và hành vi con người |
20 |
H3-Cao đẳng kỹ thuật hình ảnh y học |
MĐ401 |
Dinh dưỡng-tiết chế |
21/05/2025 |
06/06/2025 |
2 |
21/5; 23/5; 26/5; ; 28/5; 30/5; 02/6; 04/6; 06/6 |
Tổ Y |
Ths-CN |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Dinh dưỡng tiết chế |
21 |
H3-Cao đẳng Điều dưỡng |
MĐ401 |
Dinh dưỡng-tiết chế |
21/05/2025 |
06/06/2025 |
2 |
21/5; 23/5; 26/5; ; 28/5; 30/5; 02/6; 04/6; 06/6 |
Tổ Y |
Ths-CN |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Dinh dưỡng tiết chế |
22 |
H3-Cao đẳng Dược |
MĐ401 |
Dinh dưỡng-tiết chế |
21/05/2025 |
06/06/2025 |
2 |
21/5; 23/5; 26/5; ; 28/5; 30/5; 02/6; 04/6; 06/6 |
Tổ Y |
Ths-CN |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Dinh dưỡng tiết chế |
23 |
Học online kết hợp truyền thống Thứ 2 đến Thứ 6 |
MĐ401 |
Dinh dưỡng-tiết chế |
21/05/2025 |
06/06/2025 |
2 |
21/5; 23/5; 26/5; ; 28/5; 30/5; 02/6; 04/6; 06/6 |
Nguyễn Thanh Thoảng |
ĐH |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Dinh dưỡng tiết chế |
24 |
H3-Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học |
MĐ401 |
Dinh dưỡng-tiết chế |
21/05/2025 |
06/06/2025 |
2 |
21/5; 23/5; 26/5; ; 28/5; 30/5; 02/6; 04/6; 06/6 |
Tổ Y |
Ths-CN |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Dinh dưỡng tiết chế |
25 |
H3-Cao đẳng Y sỹ đa khoa |
MĐ401 |
Dinh dưỡng-tiết chế |
21/05/2025 |
06/06/2025 |
2 |
21/5; 23/5; 26/5; ; 28/5; 30/5; 02/6; 04/6; 06/6 |
Tổ Y |
Ths-CN |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Dinh dưỡng tiết chế |
26 |
H3-Điều dưỡng |
MĐ401 |
Dinh dưỡng-tiết chế |
21/05/2025 |
06/06/2025 |
2 |
21/5; 23/5; 26/5; ; 28/5; 30/5; 02/6; 04/6; 06/6 |
Tổ Y |
Ths-CN |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Dinh dưỡng tiết chế |
27 |
H3-Y học cổ truyền |
MĐ401 |
Dinh dưỡng-tiết chế |
21/05/2025 |
06/06/2025 |
2 |
21/5; 23/5; 26/5; ; 28/5; 30/5; 02/6; 04/6; 06/6 |
Nguyễn Thanh Thoảng |
ĐH |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Dinh dưỡng tiết chế |
28 |
H3-Cao đẳng kỹ thuật Phục hồi chức năng |
YY0501 |
Sinh lý bệnh- Miễn dịch |
21/05/2025 |
06/06/2025 |
3 |
21/5; 22/5; 26/5; 28/5;02/6; 04/6; 06/6 |
Tổ Y |
Ths-CN |
https://meet.google.com/dpf-hdna-zet |
6 |
35 |
Sinh lý bệnh |
29 |
H3-Cao đẳng Y học cổ truyền |
YY0501 |
Sinh lý bệnh- Miễn dịch |
21/05/2025 |
06/06/2025 |
3 |
21/5; 22/5; 26/5; 28/5;02/6; 04/6; 06/6 |
Tổ Y |
Ths-CN |
https://meet.google.com/dpf-hdna-zet |
6 |
35 |
Sinh lý bệnh |
30 |
Học online kết hợp truyền thống T7 và CN |
MĐ301 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
18/05/2025 |
01/06/2025 |
1 |
18/5; 25/5; 01/6 |
Trương Thanh Truyền |
CK1 |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Tiếng anh chuyên ngành: |
31 |
H4-Cao đẳng Dược |
MĐ301 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
18/05/2025 |
01/06/2025 |
1 |
18/5; 25/5; 01/6 |
Trương Thanh Truyền |
CK1 |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Tiếng anh chuyên ngành: |
32 |
H4-Cao đẳng Điều dưỡng |
MĐ301 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
18/05/2025 |
01/06/2025 |
1 |
18/5; 25/5; 01/6 |
Trương Thanh Truyền |
CK1 |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Tiếng anh chuyên ngành: |
33 |
H4-Cao đẳng kỹ thuật hình ảnh y học |
MĐ301 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
18/05/2025 |
01/06/2025 |
1 |
18/5; 25/5; 01/6 |
Trương Thanh Truyền |
CK1 |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Tiếng anh chuyên ngành: |
34 |
H4-Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học |
MĐ301 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
18/05/2025 |
01/06/2025 |
1 |
18/5; 25/5; 01/6 |
Trương Thanh Truyền |
CK1 |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Tiếng anh chuyên ngành: |
35 |
H4-Cao đẳng Y học cổ truyền |
MĐ301 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
18/05/2025 |
01/06/2025 |
1 |
18/5; 25/5; 01/6 |
Trương Thanh Truyền |
CK1 |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Tiếng anh chuyên ngành: |
36 |
H4-Cao đẳng Y sỹ đa khoa |
MĐ301 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
18/05/2025 |
01/06/2025 |
1 |
18/5; 25/5; 01/6 |
Trương Thanh Truyền |
CK1 |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Tiếng anh chuyên ngành: |
37 |
H4-Cao đẳng kỹ thuật Phục hồi chức năng |
MĐ301 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
18/05/2025 |
01/06/2025 |
1 |
18/5; 25/5; 01/6 |
Trương Thanh Truyền |
CK1 |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Tiếng anh chuyên ngành: |
38 |
Học online kết hợp truyền thống T7 và CN |
MĐ401 |
Dinh dưỡng-tiết chế |
17/05/2025 |
07/06/2025 |
2 |
17/5; 24/5; 31/5; 07/6 |
Nguyễn Thanh Thoảng |
ĐH |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Dinh dưỡng tiết chế |
39 |
H4-Cao đẳng Dược |
MĐ401 |
Dinh dưỡng-tiết chế |
17/05/2025 |
07/06/2025 |
2 |
17/5; 24/5; 31/5; 07/6 |
Nguyễn Thanh Thoảng |
ĐH |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Dinh dưỡng tiết chế |
40 |
H4-Cao đẳng Điều dưỡng |
MĐ401 |
Dinh dưỡng-tiết chế |
17/05/2025 |
07/06/2025 |
2 |
17/5; 24/5; 31/5; 07/6 |
Nguyễn Thanh Thoảng |
ĐH |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Dinh dưỡng tiết chế |
41 |
H4-Cao đẳng kỹ thuật hình ảnh y học |
MĐ401 |
Dinh dưỡng-tiết chế |
17/05/2025 |
07/06/2025 |
2 |
17/5; 24/5; 31/5; 07/6 |
Nguyễn Thanh Thoảng |
ĐH |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Dinh dưỡng tiết chế |
42 |
H4-Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học |
MĐ401 |
Dinh dưỡng-tiết chế |
17/05/2025 |
07/06/2025 |
2 |
17/5; 24/5; 31/5; 07/6 |
Nguyễn Thanh Thoảng |
ĐH |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Dinh dưỡng tiết chế |
43 |
H4-Cao đẳng Y học cổ truyền |
YY0501 |
Sinh lý bệnh- Miễn dịch |
17/05/2025 |
07/06/2025 |
3 |
17/5; 24/5; 31/5; 07/6 |
Tổ Y |
ĐH |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
SINH LÝ BỆNH |
44 |
H4-Cao đẳng Y sỹ đa khoa |
MĐ401 |
Dinh dưỡng-tiết chế |
17/05/2025 |
07/06/2025 |
2 |
17/5; 24/5; 31/5; 07/6 |
Nguyễn Thanh Thoảng |
ĐH |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Dinh dưỡng tiết chế |
45 |
H4-Cao đẳng Y sỹ đa khoa |
YY0501 |
Sinh lý bệnh- Miễn dịch |
17/05/2025 |
07/06/2025 |
3 |
17/5; 24/5; 31/5; 07/6 |
Tổ Y |
ĐH |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
SINH LÝ BỆNH |
46 |
H4-Cao đẳng kỹ thuật Phục hồi chức năng |
YY0501 |
Sinh lý bệnh- Miễn dịch |
17/05/2025 |
07/06/2025 |
3 |
17/5; 24/5; 31/5; 07/6 |
Tổ Y |
ĐH |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
SINH LÝ BỆNH |
47 |
Đ143002 |
MĐ210.1 |
TH. Điều dưỡng Cơ bản |
13/5/2025 |
20/05/2025 |
|
Buổi chiều các ngày: 13, 14, 15, 16, 19, 20/5/2025
|
Nguyễn Thanh Thoảng |
|
Thưc hành Điều dường |
6 |
|
|
48 |
Đ143001 |
MĐ210.1 |
TH. Điều dưỡng Cơ bản |
13/5/2025 |
20/05/2025 |
|
Buổi chiều các ngày: 13, 14, 15, 16, 19, 20/5/2025
|
Nguyễn Thanh Thoảng |
|
TH Điều dưỡng |
6 |
|
|
49 |
Y023001 |
MĐ 303 - YDK |
Bệnh người lớn (ngoại cơ sở) |
10/5/2025 |
24/5/2025 |
4 |
Sáng - Chiều ngày 10/5, 17/5, 18/5, 24/5/2025
|
Trần Khánh Phú |
|
B202 |
8 |
|
Thứ 7 - CN |
50 |
Y013002 |
MĐ210.1 |
TH. Điều dưỡng Cơ bản |
10/05/2025 |
11/5/2025 |
|
Sáng chiều: 10/5, 11/5/2025
|
Nguyễn Thanh Thoảng |
|
Thực hành DD - CS Bình Thạnh |
4 |
|
|
51 |
Y023002 |
MĐ 303 - YDK |
Bệnh người lớn (ngoại cơ sở) |
10/5/2025 |
24/5/2025 |
4 |
Sáng - Chiều ngày 10/5, 17/5, 18/5, 24/5/2025
|
Trần Khánh Phú |
|
B202 |
8 |
|
Thứ 7 - CN |
52 |
Y023003 |
MĐ 303 - YDK |
Bệnh người lớn (ngoại cơ sở) |
10/5/2025 |
24/5/2025 |
4 |
Sáng - Chiều ngày 10/5, 17/5, 18/5, 24/5/2025
|
Trần Khánh Phú |
|
B202 |
8 |
|
Thứ 7 - CN |
53 |
Y023004 |
MĐ 303 - YDK |
Bệnh người lớn (ngoại cơ sở) |
10/5/2025 |
24/5/2025 |
4 |
Sáng - Chiều ngày 10/5, 17/5, 18/5, 24/5/2025
|
Trần Khánh Phú |
|
B202 |
8 |
|
Thứ 7 - CN |
54 |
Đ143001 |
MĐ210 |
Điều dưỡng cơ bản |
08/5/2025 |
12/05/2025 |
3 |
Buổi chiều các ngày: 08/5, 09/5, 12/5/2025
|
Nguyễn Thanh Thoảng |
|
A102 |
6 |
|
Học tiếp |
55 |
Đ143002 |
MĐ210 |
Điều dưỡng cơ bản |
08/5/2025 |
12/05/2025 |
3 |
Buổi chiều các ngày: 08/5, 09/5, 12/5/2025
|
Nguyễn Thanh Thoảng |
|
A102 |
6 |
|
Học tiếp |
56 |
Y013001 |
MĐ 303 - YDK |
Bệnh người lớn (ngoại cơ sở) |
07/05/2025 |
14/05/2025 |
4 |
Sáng: 07, 08, 09, 12, 13, 14/5/2025
|
Võ Văn Thái |
|
A 202 |
6 |
|
Thứ 2 - Thứ 6 |
57 |
D143003 |
MĐ103 |
Giáo dục thể chất |
06/5/2025 |
13/5/2025 |
2 |
Buổi sáng các ngày: 06, 07, 08, 09, 12, 13/5/2025
|
Lê Hoàng Sơn |
|
Sân thể dục Khu C |
6 |
|
|
58 |
D143004 |
MĐ103 |
Giáo dục thể chất |
06/5/2025 |
13/5/2025 |
2 |
Buổi sáng các ngày: 06, 07, 08, 09, 12, 13/5/2025
|
Lê Hoàng Sơn |
|
Sân thể dục Khu C |
6 |
|
|
59 |
D143001 |
MĐ103 |
Giáo dục thể chất |
06/5/2025 |
13/5/2025 |
2 |
Buổi sáng các ngày: 06, 07, 08, 09, 12, 13/5/2025
|
Lê Hoàng Sơn |
|
Sân thể dục Khu C |
6 |
|
|
60 |
D143002 |
MĐ103 |
Giáo dục thể chất |
06/5/2025 |
13/5/2025 |
2 |
Buổi sáng các ngày: 06, 07, 08, 09, 12, 13/5/2025
|
Lê Hoàng Sơn |
|
Sân thể dục Khu C |
6 |
|
|
61 |
C013004 |
MĐ301 - C 02 |
Bệnh học Y học hiện đại |
05/5/2025 |
14/05/2025 |
4 |
Buổi chiều các ngày:05, 06, 07, 08, 09, 12, 13, 14/5/2025
|
Võ Thị Ngọc Hạnh |
|
A202 |
8 |
|
Thứ 2 - Thứ 6 |
62 |
C013003 |
MĐ301 - C 02 |
Bệnh học Y học hiện đại |
05/5/2025 |
14/05/2025 |
4 |
Buổi chiều các ngày:05, 06, 07, 08, 09, 12, 13, 14/5/2025
|
Võ Thị Ngọc Hạnh |
|
A202 |
8 |
|
Thứ 2 - Thứ 6 |
63 |
C013002 |
MĐ301 - C 02 |
Bệnh học Y học hiện đại |
05/5/2025 |
14/05/2025 |
4 |
Buổi chiều các ngày:05, 06, 07, 08, 09, 12, 13, 14/5/2025
|
Võ Thị Ngọc Hạnh |
|
A202 |
8 |
|
Thứ 2 - Thứ 6 |
64 |
C013001 |
MĐ301 - C 02 |
Bệnh học Y học hiện đại |
05/5/2025 |
14/05/2025 |
4 |
Buổi chiều các ngày:05, 06, 07, 08, 09, 12, 13, 14/5/2025
|
Võ Thị Ngọc Hạnh |
|
A202 |
8 |
|
Thứ 2 - Thứ 6 |
65 |
Y023003 |
MĐ209 -Y |
Môi trường - Sức khỏe |
05/05/2025 |
12/05/2025 |
2 |
Buổi sáng các ngày: 05, 06, 07, 08, 09, 12/2025
|
Trần Khánh Phú |
|
A 202 |
6 |
|
|
66 |
Y023002 |
MĐ209 -Y |
Môi trường - Sức khỏe |
05/05/2025 |
12/05/2025 |
2 |
Buổi sáng các ngày: 05, 06, 07, 08, 09, 12/2025
|
Trần Khánh Phú |
|
A 202 |
6 |
|
|
67 |
Y023001 |
MĐ209 -Y |
Môi trường - Sức khỏe |
05/05/2025 |
12/05/2025 |
2 |
Buổi sáng các ngày: 05, 06, 07, 08, 09, 12/2025
|
Trần Khánh Phú |
|
A 202 |
6 |
|
|
68 |
A143001 |
MĐ402 |
Sức khỏe – Môi trường, nâng cao sức khỏe và hành vi con người |
05/05/2025 |
12/05/2025 |
2 |
Buổi chiều các ngày: 06, 07, 08, 09, 12, 13/5/2025
|
Trần Khánh Phú |
|
A202 |
6 |
|
|
69 |
A143002 |
MĐ402 |
Sức khỏe – Môi trường, nâng cao sức khỏe và hành vi con người |
05/05/2025 |
12/05/2025 |
2 |
Buổi chiều các ngày: 06, 07, 08, 09, 12, 13/5/2025
|
Trần Khánh Phú |
|
A202 |
6 |
|
|
70 |
X143001 |
MĐ402 |
Sức khỏe – Môi trường, nâng cao sức khỏe và hành vi con người |
05/05/2025 |
12/05/2025 |
2 |
Buổi chiều các ngày: 06, 07, 08, 09, 12, 13/5/2025
|
Trần Khánh Phú |
|
A202 |
6 |
|
|
71 |
Đ143002 |
MĐ103 |
Giáo dục thể chất |
05/05/2025 |
07/05/2025 |
2 |
Buổi chiều các ngày: 05, 06, 07/5/2025
|
Lê Hoàng Sơn |
|
Sân thể dục khu C |
6 |
|
Học tiếp |
72 |
Đ143001 |
MĐ103 |
Giáo dục thể chất |
05/05/2025 |
07/05/2025 |
2 |
Buổi chiều các ngày: 05, 06, 07/5/2025
|
Lê Hoàng Sơn |
|
Sân thể dục khu C |
6 |
|
Học tiếp |
73 |
A143003 |
MĐ402 |
Sức khỏe – Môi trường, nâng cao sức khỏe và hành vi con người |
05/05/2025 |
12/05/2025 |
2 |
Buổi chiều các ngày: 06, 07, 08, 09, 12, 13/5/2025
|
Trần Khánh Phú |
|
A202 |
6 |
|
|
74 |
P143001 |
MĐ402 |
Sức khỏe – Môi trường, nâng cao sức khỏe và hành vi con người |
05/05/2025 |
12/05/2025 |
2 |
Buổi chiều các ngày: 06, 07, 08, 09, 12, 13/5/2025
|
Trần Khánh Phú |
|
A202 |
6 |
|
|
75 |
H3-Y học cổ truyền |
MĐ210 |
Điều dưỡng cơ bản |
05/05/2025 |
20/05/2025 |
3 |
05/5; 06/5; 08/5; 12/5; 13/5; 15/5; 19/5, 20/5 |
Tổ Điều dưỡng |
Ths-CN |
https://meet.google.com/dpf-hdna-zet |
6 |
35 |
Điều dưỡng cơ bản |
76 |
H3-Cao đẳng kỹ thuật Phục hồi chức năng |
MĐ210 |
Điều dưỡng cơ bản |
05/05/2025 |
20/05/2025 |
3 |
05/5; 06/5; 08/5; 12/5; 13/5; 15/5; 19/5, 20/5 |
Tổ Điều dưỡng |
Ths-CN |
https://meet.google.com/dpf-hdna-zet |
8 |
35 |
Điều dưỡng cơ bản |
77 |
H3-Cao đẳng Y học cổ truyền |
MĐ210 |
Điều dưỡng cơ bản |
05/05/2025 |
20/05/2025 |
3 |
05/5; 06/5; 08/5; 12/5; 13/5; 15/5; 19/5, 20/5 |
Tổ Điều dưỡng |
Ths-CN |
https://meet.google.com/dpf-hdna-zet |
8 |
35 |
Điều dưỡng cơ bản |
78 |
H3-Cao đẳng kỹ thuật hình ảnh y học |
MĐ402 |
Sức khỏe – Môi trường, nâng cao sức khỏe và hành vi con người |
28/04/2025 |
19/05/2025 |
2 |
28/4; 05/5; 06/5; 08/5; 12/5; 13/5; 15/5; 19/5 |
Võ Thị Ngọc Hạnh |
ĐH |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Sức khỏe – Môi trường, nâng cao sức khỏe và hành vi con người |
79 |
H3-Cao đẳng Điều dưỡng |
MĐ402 |
Sức khỏe – Môi trường, nâng cao sức khỏe và hành vi con người |
28/04/2025 |
19/05/2025 |
2 |
28/4; 05/5; 06/5; 08/5; 12/5; 13/5; 15/5; 19/5 |
Võ Thị Ngọc Hạnh |
ĐH |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Sức khỏe – Môi trường, nâng cao sức khỏe và hành vi con người |
80 |
H3-Cao đẳng Dược |
MĐ402 |
Sức khỏe – Môi trường, nâng cao sức khỏe và hành vi con người |
28/04/2025 |
19/05/2025 |
2 |
28/4; 05/5; 06/5; 08/5; 12/5; 13/5; 15/5; 19/5 |
Võ Thị Ngọc Hạnh |
ĐH |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Sức khỏe – Môi trường, nâng cao sức khỏe và hành vi con người |
81 |
Học online kết hợp truyền thống Thứ 2 đến Thứ 6 |
MĐ402 |
Sức khỏe – Môi trường, nâng cao sức khỏe và hành vi con người |
28/04/2025 |
19/05/2025 |
2 |
28/4; 05/5; 06/5; 08/5; 12/5; 13/5; 15/5; 19/5 |
Võ Thị Ngọc Hạnh |
ĐH |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Sức khỏe – Môi trường, nâng cao sức khỏe và hành vi con người |
82 |
H3-Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học |
MĐ402 |
Sức khỏe – Môi trường, nâng cao sức khỏe và hành vi con người |
28/04/2025 |
19/05/2025 |
2 |
28/4; 05/5; 06/5; 08/5; 12/5; 13/5; 15/5; 19/5 |
Võ Thị Ngọc Hạnh |
ĐH |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Sức khỏe – Môi trường, nâng cao sức khỏe và hành vi con người |
83 |
H3-Cao đẳng Y sỹ đa khoa |
MĐ402 |
Sức khỏe – Môi trường, nâng cao sức khỏe và hành vi con người |
28/04/2025 |
19/05/2025 |
2 |
28/4; 05/5; 06/5; 08/5; 12/5; 13/5; 15/5; 19/5 |
Võ Thị Ngọc Hạnh |
ĐH |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Sức khỏe – Môi trường, nâng cao sức khỏe và hành vi con người |
84 |
H3-Điều dưỡng |
MĐ402 |
Sức khỏe – Môi trường, nâng cao sức khỏe và hành vi con người |
28/04/2025 |
19/05/2025 |
2 |
28/4; 05/5; 06/5; 08/5; 12/5; 13/5; 15/5; 19/5 |
Võ Thị Ngọc Hạnh |
ĐH |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Sức khỏe – Môi trường, nâng cao sức khỏe và hành vi con người |
85 |
H3-Y học cổ truyền |
MĐ402 |
Sức khỏe – Môi trường, nâng cao sức khỏe và hành vi con người |
28/04/2025 |
19/05/2025 |
2 |
28/4; 05/5; 06/5; 08/5; 12/5; 13/5; 15/5; 19/5 |
Võ Thị Ngọc Hạnh |
ĐH |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Sức khỏe – Môi trường, nâng cao sức khỏe và hành vi con người |
86 |
C013004 |
MĐ 303 - C |
Bệnh học Y học hiện đại 2 |
26/04/2025 |
12/05/2025 |
4 |
Sáng - Chiều: 26/4, 11/5, 12/5/2025
|
Võ Thị Ngọc Hạnh |
|
|
6 |
|
Lớp học T7 - CN |
87 |
C013002 |
MĐ 303 - C |
Bệnh học Y học hiện đại 2 |
26/04/2025 |
12/05/2025 |
4 |
Sáng - Chiều: 26/4, 11/5, 12/5/2025
|
Võ Thị Ngọc Hạnh |
|
|
6 |
|
Lớp học T7 - CN |
88 |
C013003 |
MĐ 303 - C |
Bệnh học Y học hiện đại 2 |
26/04/2025 |
12/05/2025 |
4 |
Sáng - Chiều: 26/4, 11/5, 12/5/2025
|
Võ Thị Ngọc Hạnh |
|
|
6 |
|
Lớp học T7 - CN |
89 |
C013001 |
MĐ 303 - C |
Bệnh học Y học hiện đại 2 |
26/04/2025 |
12/05/2025 |
4 |
Sáng - Chiều: 26/4, 11/5, 12/5/2025
|
Võ Thị Ngọc Hạnh |
|
|
6 |
|
Lớp học T7 - CN |
90 |
Học online kết hợp truyền thống T7 và CN |
MĐ 201 |
Vi sinh – Ký sinh trùng |
20/04/2025 |
11/05/2025 |
2 |
20/4; 27/4; 04/5; 11/5 |
Nguyễn Trần Tuấn Kiệt |
CN |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
8 |
35 |
Vi sinh ký sinh trùng |
91 |
H4-Cao đẳng Dược |
MĐ 201 |
Vi sinh – Ký sinh trùng |
20/04/2025 |
11/05/2025 |
2 |
20/4; 27/4; 04/5; 11/5 |
Nguyễn Trần Tuấn Kiệt |
CN |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
8 |
35 |
Vi sinh ký sinh trùng |
92 |
H4-Cao đẳng Điều dưỡng |
MĐ 201 |
Vi sinh – Ký sinh trùng |
20/04/2025 |
11/05/2025 |
2 |
20/4; 27/4; 04/5; 11/5 |
Nguyễn Trần Tuấn Kiệt |
CN |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
8 |
35 |
Vi sinh ký sinh trùng |
93 |
H4-Cao đẳng kỹ thuật hình ảnh y học |
MĐ 201 |
Vi sinh – Ký sinh trùng |
20/04/2025 |
11/05/2025 |
2 |
20/4; 27/4; 04/5; 11/5 |
Nguyễn Trần Tuấn Kiệt |
CN |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
8 |
35 |
Vi sinh ký sinh trùng |
94 |
H4-Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học |
MĐ 201 |
Vi sinh – Ký sinh trùng |
20/04/2025 |
11/05/2025 |
2 |
20/4; 27/4; 04/5; 11/5 |
Nguyễn Trần Tuấn Kiệt |
CN |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
8 |
35 |
Vi sinh ký sinh trùng |
95 |
H4-Cao đẳng Y học cổ truyền |
MĐ 201 |
Vi sinh – Ký sinh trùng |
20/04/2025 |
11/05/2025 |
2 |
20/4; 27/4; 04/5; 11/5 |
Nguyễn Trần Tuấn Kiệt |
CN |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
8 |
35 |
Vi sinh ký sinh trùng |
96 |
H4-Cao đẳng Y sỹ đa khoa |
MĐ 201 |
Vi sinh – Ký sinh trùng |
20/04/2025 |
11/05/2025 |
2 |
20/4; 27/4; 04/5; 11/5 |
Nguyễn Trần Tuấn Kiệt |
CN |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
8 |
35 |
Vi sinh ký sinh trùng |
97 |
H4-Cao đẳng kỹ thuật Phục hồi chức năng |
MĐ 201 |
Vi sinh – Ký sinh trùng |
20/04/2025 |
11/05/2025 |
2 |
20/4; 27/4; 04/5; 11/5 |
Nguyễn Trần Tuấn Kiệt |
CN |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
8 |
35 |
Vi sinh ký sinh trùng |
98 |
Y013002 |
MĐ 303 - YDK |
Bệnh người lớn (ngoại cơ sở) |
13/04/2025 |
26/04/2025 |
4 |
Sáng - chiều: 13/4, 20/4, 26/4/2025
|
|
|
A201 - cs Bình Thạnh |
6 |
|
thứ 7 - CN |
99 |
C013001 |
MĐ 301 - C |
Bệnh học Y học hiện đại 1 |
13/04/2025 |
20/04/2025 |
4 |
Sáng - Chiều: 13/04, 19/04, 20/04/2025
|
Võ Thị Ngọc Hạnh |
|
|
6 |
|
Lớp học T7 - CN |
100 |
C013004 |
MĐ 301 - C |
Bệnh học Y học hiện đại 1 |
13/04/2025 |
20/04/2025 |
4 |
Sáng - Chiều: 13/04, 19/04, 20/04/2025
|
Võ Thị Ngọc Hạnh |
|
|
6 |
|
Lớp học T7 - CN |
101 |
C013003 |
MĐ 301 - C |
Bệnh học Y học hiện đại 1 |
13/04/2025 |
20/04/2025 |
4 |
Sáng - Chiều: 13/04, 19/04, 20/04/2025
|
Võ Thị Ngọc Hạnh |
|
|
6 |
|
Lớp học T7 - CN |
102 |
C013002 |
MĐ 301 - C |
Bệnh học Y học hiện đại 1 |
13/04/2025 |
20/04/2025 |
4 |
Sáng - Chiều: 13/04, 19/04, 20/04/2025
|
Võ Thị Ngọc Hạnh |
|
|
6 |
|
Lớp học T7 - CN |
103 |
Y023003 |
MĐ 208 - YDK |
Môi trường và sức khoẻ |
12/04/2025 |
19/04/2025 |
02 |
Sáng - chiều các ngày: 12/4, 13/4, 19/4/2025
|
Trần Khánh Phú |
|
|
|
|
Thứ 7 - CN |
104 |
Y023004 |
MĐ 208 - YDK |
Môi trường và sức khoẻ |
12/04/2025 |
19/04/2025 |
02 |
Sáng - chiều các ngày: 12/4, 13/4, 19/4/2025
|
Trần Khánh Phú |
|
|
|
|
Thứ 7 - CN |
105 |
Y023001 |
MĐ 208 - YDK |
Môi trường và sức khoẻ |
12/04/2025 |
19/04/2025 |
02 |
Sáng - chiều các ngày: 12/4, 13/4, 19/4/2025
|
Trần Khánh Phú |
|
|
|
|
Thứ 7 - CN |
106 |
Y023002 |
MĐ 208 - YDK |
Môi trường và sức khoẻ |
12/04/2025 |
19/04/2025 |
02 |
Sáng - chiều các ngày: 12/4, 13/4, 19/4/2025
|
Trần Khánh Phú |
|
|
|
|
Thứ 7 - CN |
107 |
Học online kết hợp truyền thống T7 và CN |
MĐ205 |
Giải phẫu - Sinh lý |
05/04/2025 |
10/05/2025 |
4 |
05/4; 12/4; 19/4; 26/4; 03/5; 10/5 |
Trần Văn Chính |
BS CKI |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
12 |
35 |
Giải phẫu sinh lý |
108 |
H4-Cao đẳng Dược |
MĐ205 |
Giải phẫu - Sinh lý |
05/04/2025 |
10/05/2025 |
4 |
05/4; 12/4; 19/4; 26/4; 03/5; 10/5 |
Trần Văn Chính |
BS CKI |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
12 |
35 |
Giải phẫu sinh lý |
109 |
H4-Cao đẳng Điều dưỡng |
MĐ205 |
Giải phẫu - Sinh lý |
05/04/2025 |
10/05/2025 |
4 |
05/4; 12/4; 19/4; 26/4; 03/5; 10/5 |
Trần Văn Chính |
BS CKI |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
12 |
35 |
Giải phẫu sinh lý |
110 |
H4-Cao đẳng kỹ thuật hình ảnh y học |
MĐ205 |
Giải phẫu - Sinh lý |
05/04/2025 |
10/05/2025 |
4 |
05/4; 12/4; 19/4; 26/4; 03/5; 10/5 |
Trần Văn Chính |
BS CKI |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
12 |
35 |
Giải phẫu sinh lý |
111 |
H4-Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học |
MĐ205 |
Giải phẫu - Sinh lý |
05/04/2025 |
10/05/2025 |
4 |
05/4; 12/4; 19/4; 26/4; 03/5; 10/5 |
Trần Văn Chính |
BS CKI |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
12 |
35 |
Giải phẫu sinh lý |
112 |
H4-Cao đẳng Y học cổ truyền |
MĐ205 |
Giải phẫu - Sinh lý |
05/04/2025 |
10/05/2025 |
4 |
05/4; 12/4; 19/4; 26/4; 03/5; 10/5 |
Trần Văn Chính |
BS CKI |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
12 |
35 |
Giải phẫu sinh lý |
113 |
H4-Cao đẳng Y sỹ đa khoa |
MĐ205 |
Giải phẫu - Sinh lý |
05/04/2025 |
10/05/2025 |
4 |
05/4; 12/4; 19/4; 26/4; 03/5; 10/5 |
Trần Văn Chính |
BS CKI |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
12 |
35 |
Giải phẫu sinh lý |
114 |
H4-Cao đẳng kỹ thuật Phục hồi chức năng |
MĐ205 |
Giải phẫu - Sinh lý |
05/04/2025 |
10/05/2025 |
4 |
05/4; 12/4; 19/4; 26/4; 03/5; 10/5 |
Trần Văn Chính |
BS CKI |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
12 |
35 |
Giải phẫu sinh lý |
115 |
H3-Cao đẳng kỹ thuật Phục hồi chức năng |
MĐ205 |
Giải phẫu - Sinh lý |
01/04/2025 |
24/04/2025 |
4 |
01/4; 02/4; 03/4; 08/4; 09/4; 10/4; 15/4; 16/4; 17/4; 22/4; 23/4; 24/4 |
Trần Văn Chính |
BS CKI |
https://meet.google.com |
12 |
35 |
Giải phẫu sinh lý |
116 |
H3-Cao đẳng kỹ thuật hình ảnh y học |
MĐ205 |
Giải phẫu - Sinh lý |
01/04/2025 |
24/04/2025 |
4 |
01/4; 02/4; 03/4; 08/4; 09/4; 10/4; 15/4; 16/4; 17/4; 22/4; 23/4; 24/4 |
Trần Văn Chính |
BS CKI |
https://meet.google.com |
12 |
35 |
Giải phẫu sinh lý |
117 |
H3-Cao đẳng Điều dưỡng |
MĐ205 |
Giải phẫu - Sinh lý |
01/04/2025 |
24/04/2025 |
4 |
01/4; 02/4; 03/4; 08/4; 09/4; 10/4; 15/4; 16/4; 17/4; 22/4; 23/4; 24/4 |
Trần Văn Chính |
BS CKI |
https://meet.google.com |
12 |
35 |
Giải phẫu sinh lý |
118 |
H3-Cao đẳng Dược |
MĐ205 |
Giải phẫu - Sinh lý |
01/04/2025 |
24/04/2025 |
4 |
01/4; 02/4; 03/4; 08/4; 09/4; 10/4; 15/4; 16/4; 17/4; 22/4; 23/4; 24/4 |
Trần Văn Chính |
BS CKI |
https://meet.google.com |
12 |
35 |
Giải phẫu sinh lý |
119 |
Học online kết hợp truyền thống Thứ 2 đến Thứ 6 |
MĐ205 |
Giải phẫu - Sinh lý |
01/04/2025 |
24/04/2025 |
4 |
01/4; 02/4; 03/4; 08/4; 09/4; 10/4; 15/4; 16/4; 17/4; 22/4; 23/4; 24/4 |
Trần Văn Chính |
BS CKI |
https://meet.google.com |
12 |
35 |
Giải phẫu sinh lý |
120 |
H3-Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học |
MĐ205 |
Giải phẫu - Sinh lý |
01/04/2025 |
24/04/2025 |
4 |
01/4; 02/4; 03/4; 08/4; 09/4; 10/4; 15/4; 16/4; 17/4; 22/4; 23/4; 24/4 |
Trần Văn Chính |
BS CKI |
https://meet.google.com |
12 |
35 |
Giải phẫu sinh lý |
121 |
H3-Cao đẳng Y học cổ truyền |
MĐ205 |
Giải phẫu - Sinh lý |
01/04/2025 |
24/04/2025 |
4 |
01/4; 02/4; 03/4; 08/4; 09/4; 10/4; 15/4; 16/4; 17/4; 22/4; 23/4; 24/4 |
Trần Văn Chính |
BS CKI |
https://meet.google.com |
12 |
35 |
Giải phẫu sinh lý |
122 |
H3-Cao đẳng Y sỹ đa khoa |
MĐ205 |
Giải phẫu - Sinh lý |
01/04/2025 |
24/04/2025 |
4 |
01/4; 02/4; 03/4; 08/4; 09/4; 10/4; 15/4; 16/4; 17/4; 22/4; 23/4; 24/4 |
Trần Văn Chính |
BS CKI |
https://meet.google.com |
12 |
35 |
Giải phẫu sinh lý |
123 |
H3-Điều dưỡng |
MĐ205 |
Giải phẫu - Sinh lý |
01/04/2025 |
24/04/2025 |
4 |
01/4; 02/4; 03/4; 08/4; 09/4; 10/4; 15/4; 16/4; 17/4; 22/4; 23/4; 24/4 |
Trần Văn Chính |
BS CKI |
https://meet.google.com |
12 |
35 |
Giải phẫu sinh lý |
124 |
H3-Y học cổ truyền |
MĐ205 |
Giải phẫu - Sinh lý |
01/04/2025 |
24/04/2025 |
4 |
01/4; 02/4; 03/4; 08/4; 09/4; 10/4; 15/4; 16/4; 17/4; 22/4; 23/4; 24/4 |
Trần Văn Chính |
BS CKI |
https://meet.google.com |
12 |
35 |
Giải phẫu sinh lý |
125 |
H3-Cao đẳng kỹ thuật hình ảnh y học |
MĐ301 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
31/03/2025 |
25/04/2025 |
1 |
31/3; 11/4; 14/4; 18/4; 21/4; 25/4/2025 |
Trương Thanh Truyền |
CK1 |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Tiếng anh chuyên ngành: |
126 |
H3-Cao đẳng Điều dưỡng |
MĐ301 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
31/03/2025 |
25/04/2025 |
1 |
31/3; 11/4; 14/4; 18/4; 21/4; 25/4/2025 |
Trương Thanh Truyền |
CK1 |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Tiếng anh chuyên ngành: |
127 |
H3-Cao đẳng Dược |
MĐ301 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
31/03/2025 |
25/04/2025 |
1 |
31/3; 11/4; 14/4; 18/4; 21/4; 25/4/2025 |
Trương Thanh Truyền |
CK1 |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Tiếng anh chuyên ngành: |
128 |
Học online kết hợp truyền thống Thứ 2 đến Thứ 6 |
MĐ301 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
31/03/2025 |
25/04/2025 |
1 |
31/3; 11/4; 14/4; 18/4; 21/4; 25/4/2025 |
Trương Thanh Truyền |
CK1 |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Tiếng anh chuyên ngành: |
129 |
H3-Cao đẳng kỹ thuật Phục hồi chức năng |
MĐ301 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
31/03/2025 |
25/04/2025 |
1 |
31/3; 11/4; 14/4; 18/4; 21/4; 25/4/2025 |
Trương Thanh Truyền |
CK1 |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Tiếng anh chuyên ngành: |
130 |
H3-Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học |
MĐ301 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
31/03/2025 |
25/04/2025 |
1 |
31/3; 11/4; 14/4; 18/4; 21/4; 25/4/2025 |
Trương Thanh Truyền |
CK1 |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Tiếng anh chuyên ngành: |
131 |
H3-Cao đẳng Y học cổ truyền |
MĐ301 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
31/03/2025 |
25/04/2025 |
1 |
31/3; 11/4; 14/4; 18/4; 21/4; 25/4/2025 |
Trương Thanh Truyền |
CK1 |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Tiếng anh chuyên ngành: |
132 |
H3-Cao đẳng Y sỹ đa khoa |
MĐ301 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
31/03/2025 |
25/04/2025 |
1 |
31/3; 11/4; 14/4; 18/4; 21/4; 25/4/2025 |
Trương Thanh Truyền |
CK1 |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Tiếng anh chuyên ngành: |
133 |
H3-Điều dưỡng |
MĐ301 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
31/03/2025 |
25/04/2025 |
1 |
31/3; 11/4; 14/4; 18/4; 21/4; 25/4/2025 |
Trương Thanh Truyền |
CK1 |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Tiếng anh chuyên ngành: |
134 |
H3-Y học cổ truyền |
MĐ301 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
31/03/2025 |
25/04/2025 |
1 |
31/3; 11/4; 14/4; 18/4; 21/4; 25/4/2025 |
Trương Thanh Truyền |
CK1 |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Tiếng anh chuyên ngành: |
135 |
Học online kết hợp truyền thống T7 và CN |
YT0401 |
Tâm lý y học - Đạo đức y học |
30/03/2025 |
13/04/2025 |
2 |
30/3; 06/4; 13/4 |
Phan Hữu Phúc |
ThS |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Y đưc- Tổ chức quản lý y tế: |
136 |
H4-Cao đẳng Dược |
YT0401 |
Tâm lý y học - Đạo đức y học |
30/03/2025 |
13/04/2025 |
2 |
30/3; 06/4; 13/4 |
Phan Hữu Phúc |
ThS |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Y đưc- Tổ chức quản lý y tế: |
137 |
H4-Cao đẳng Điều dưỡng |
YT0401 |
Tâm lý y học - Đạo đức y học |
30/03/2025 |
13/04/2025 |
2 |
30/3; 06/4; 13/4 |
Phan Hữu Phúc |
ThS |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Y đưc- Tổ chức quản lý y tế: |
138 |
H4-Cao đẳng kỹ thuật hình ảnh y học |
YT0401 |
Tâm lý y học - Đạo đức y học |
30/03/2025 |
13/04/2025 |
2 |
30/3; 06/4; 13/4 |
Phan Hữu Phúc |
ThS |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Y đưc- Tổ chức quản lý y tế: |
139 |
H4-Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học |
YT0401 |
Tâm lý y học - Đạo đức y học |
30/03/2025 |
13/04/2025 |
2 |
30/3; 06/4; 13/4 |
Phan Hữu Phúc |
ThS |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Y đưc- Tổ chức quản lý y tế: |
140 |
H4-Cao đẳng Y học cổ truyền |
YT0401 |
Tâm lý y học - Đạo đức y học |
30/03/2025 |
13/04/2025 |
2 |
30/3; 06/4; 13/4 |
Phan Hữu Phúc |
ThS |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Y đưc- Tổ chức quản lý y tế: |
141 |
H4-Cao đẳng Y sỹ đa khoa |
YT0401 |
Tâm lý y học - Đạo đức y học |
30/03/2025 |
13/04/2025 |
2 |
30/3; 06/4; 13/4 |
Phan Hữu Phúc |
ThS |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Y đưc- Tổ chức quản lý y tế: |
142 |
H4-Cao đẳng kỹ thuật Phục hồi chức năng |
YT0401 |
Tâm lý y học - Đạo đức y học |
30/03/2025 |
13/04/2025 |
2 |
30/3; 06/4; 13/4 |
Phan Hữu Phúc |
ThS |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
6 |
35 |
Y đưc- Tổ chức quản lý y tế: |
143 |
H3-Cao đẳng kỹ thuật Phục hồi chức năng |
YT0401 |
Tâm lý y học - Đạo đức y học |
19/03/2025 |
28/03/2025 |
2 |
19/3; 21/3; 26/3; 28/3; 31/3; 04/4 |
Phan Hữu Phúc |
ThS |
https://meet.google.com |
6 |
35 |
Y đức |
144 |
H3-Cao đẳng kỹ thuật hình ảnh y học |
YT0401 |
Tâm lý y học - Đạo đức y học |
19/03/2025 |
28/03/2025 |
2 |
19/3; 21/3; 26/3; 28/3; 31/3; 04/4 |
Phan Hữu Phúc |
ThS |
https://meet.google.com |
6 |
35 |
Y đức |
145 |
H3-Cao đẳng Điều dưỡng |
YT0401 |
Tâm lý y học - Đạo đức y học |
19/03/2025 |
28/03/2025 |
2 |
19/3; 21/3; 26/3; 28/3; 31/3; 04/4 |
Phan Hữu Phúc |
ThS |
https://meet.google.com |
6 |
35 |
Y đức |
146 |
H3-Cao đẳng Dược |
YT0401 |
Tâm lý y học - Đạo đức y học |
19/03/2025 |
28/03/2025 |
2 |
19/3; 21/3; 26/3; 28/3; 31/3; 04/4 |
Phan Hữu Phúc |
ThS |
https://meet.google.com |
6 |
35 |
Y đức |
147 |
Học online kết hợp truyền thống Thứ 2 đến Thứ 6 |
YT0401 |
Tâm lý y học - Đạo đức y học |
19/03/2025 |
28/03/2025 |
2 |
19/3; 21/3; 26/3; 28/3; 31/3; 04/4 |
Phan Hữu Phúc |
ThS |
https://meet.google.com |
6 |
35 |
Y đức |
148 |
H3-Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học |
YT0401 |
Tâm lý y học - Đạo đức y học |
19/03/2025 |
28/03/2025 |
2 |
19/3; 21/3; 26/3; 28/3; 31/3; 04/4 |
Phan Hữu Phúc |
ThS |
https://meet.google.com |
6 |
35 |
Y đức |
149 |
H3-Cao đẳng Y học cổ truyền |
YT0401 |
Tâm lý y học - Đạo đức y học |
19/03/2025 |
28/03/2025 |
2 |
19/3; 21/3; 26/3; 28/3; 31/3; 04/4 |
Phan Hữu Phúc |
ThS |
https://meet.google.com |
6 |
35 |
Y đức |
150 |
H3-Cao đẳng Y sỹ đa khoa |
YT0401 |
Tâm lý y học - Đạo đức y học |
19/03/2025 |
28/03/2025 |
2 |
19/3; 21/3; 26/3; 28/3; 31/3; 04/4 |
Phan Hữu Phúc |
ThS |
https://meet.google.com |
6 |
35 |
Y đức |
151 |
H3-Điều dưỡng |
YT0401 |
Tâm lý y học - Đạo đức y học |
19/03/2025 |
28/03/2025 |
2 |
19/3; 21/3; 26/3; 28/3; 31/3; 04/4 |
Phan Hữu Phúc |
ThS |
https://meet.google.com |
6 |
35 |
Y đức |
152 |
H3-Y học cổ truyền |
YT0401 |
Tâm lý y học - Đạo đức y học |
19/03/2025 |
28/03/2025 |
2 |
19/3; 21/3; 26/3; 28/3; 31/3; 04/4 |
Phan Hữu Phúc |
ThS |
https://meet.google.com |
6 |
35 |
Y đức |
153 |
Học online kết hợp truyền thống T7 và CN |
MĐ105 |
Tin học |
16/03/2025 |
23/03/2025 |
3 |
16/3; 23/3 |
Trần Ngọc Lượng |
ThS |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
4 |
35 |
Tin học |
154 |
H4-Cao đẳng Dược |
MĐ105 |
Tin học |
16/03/2025 |
23/03/2025 |
3 |
16/3; 23/3 |
Trần Ngọc Lượng |
ThS |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
4 |
35 |
Tin học |
155 |
H4-Cao đẳng Điều dưỡng |
MĐ105 |
Tin học |
16/03/2025 |
23/03/2025 |
3 |
16/3; 23/3 |
Trần Ngọc Lượng |
ThS |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
4 |
35 |
Tin học |
156 |
H4-Cao đẳng kỹ thuật hình ảnh y học |
MĐ105 |
Tin học |
16/03/2025 |
23/03/2025 |
3 |
16/3; 23/3 |
Trần Ngọc Lượng |
ThS |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
4 |
35 |
Tin học |
157 |
H4-Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học |
MĐ105 |
Tin học |
16/03/2025 |
23/03/2025 |
3 |
16/3; 23/3 |
Trần Ngọc Lượng |
ThS |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
4 |
35 |
Tin học |
158 |
H4-Cao đẳng Y học cổ truyền |
MĐ105 |
Tin học |
16/03/2025 |
23/03/2025 |
3 |
16/3; 23/3 |
Trần Ngọc Lượng |
ThS |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
4 |
35 |
Tin học |
159 |
H4-Cao đẳng Y sỹ đa khoa |
MĐ105 |
Tin học |
16/03/2025 |
23/03/2025 |
3 |
16/3; 23/3 |
Trần Ngọc Lượng |
ThS |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
4 |
35 |
Tin học |
160 |
H4-Cao đẳng kỹ thuật Phục hồi chức năng |
MĐ105 |
Tin học |
16/03/2025 |
23/03/2025 |
3 |
16/3; 23/3 |
Trần Ngọc Lượng |
ThS |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
4 |
35 |
Tin học |
161 |
H3-Cao đẳng kỹ thuật Phục hồi chức năng |
MĐ 201 |
Vi sinh – Ký sinh trùng |
11/03/2025 |
27/03/2025 |
2 |
11/03-13/03-17/03-18/03-20/03-24/03-25/03-27/03 |
Nguyễn Trần Tuấn Kiệt |
CN |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
4 |
35 |
Vi sinh ký sinh trùng |
162 |
H3-Cao đẳng kỹ thuật hình ảnh y học |
MĐ 201 |
Vi sinh – Ký sinh trùng |
11/03/2025 |
27/03/2025 |
2 |
11/03-13/03-17/03-18/03-20/03-24/03-25/03-27/03 |
Nguyễn Trần Tuấn Kiệt |
CN |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
4 |
35 |
Vi sinh ký sinh trùng |
163 |
H3-Cao đẳng Điều dưỡng |
MĐ 201 |
Vi sinh – Ký sinh trùng |
11/03/2025 |
27/03/2025 |
2 |
11/03-13/03-17/03-18/03-20/03-24/03-25/03-27/03 |
Nguyễn Trần Tuấn Kiệt |
CN |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
4 |
35 |
Vi sinh ký sinh trùng |
164 |
H3-Cao đẳng Dược |
MĐ 201 |
Vi sinh – Ký sinh trùng |
11/03/2025 |
27/03/2025 |
2 |
11/03-13/03-17/03-18/03-20/03-24/03-25/03-27/03 |
Nguyễn Trần Tuấn Kiệt |
CN |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
4 |
35 |
Vi sinh ký sinh trùng |
165 |
Học online kết hợp truyền thống Thứ 2 đến Thứ 6 |
MĐ 201 |
Vi sinh – Ký sinh trùng |
11/03/2025 |
27/03/2025 |
2 |
11/03-13/03-17/03-18/03-20/03-24/03-25/03-27/03 |
Nguyễn Trần Tuấn Kiệt |
CN |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
4 |
35 |
Vi sinh ký sinh trùng |
166 |
H3-Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học |
MĐ 201 |
Vi sinh – Ký sinh trùng |
11/03/2025 |
27/03/2025 |
2 |
11/03-13/03-17/03-18/03-20/03-24/03-25/03-27/03 |
Nguyễn Trần Tuấn Kiệt |
CN |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
4 |
35 |
Vi sinh ký sinh trùng |
167 |
H3-Cao đẳng Y học cổ truyền |
MĐ 201 |
Vi sinh – Ký sinh trùng |
11/03/2025 |
27/03/2025 |
2 |
11/03-13/03-17/03-18/03-20/03-24/03-25/03-27/03 |
Nguyễn Trần Tuấn Kiệt |
CN |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
4 |
35 |
Vi sinh ký sinh trùng |
168 |
H3-Cao đẳng Y sỹ đa khoa |
MĐ 201 |
Vi sinh – Ký sinh trùng |
11/03/2025 |
27/03/2025 |
2 |
11/03-13/03-17/03-18/03-20/03-24/03-25/03-27/03 |
Nguyễn Trần Tuấn Kiệt |
CN |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
4 |
35 |
Vi sinh ký sinh trùng |
169 |
H3-Điều dưỡng |
MĐ 201 |
Vi sinh – Ký sinh trùng |
11/03/2025 |
27/03/2025 |
2 |
11/03-13/03-17/03-18/03-20/03-24/03-25/03-27/03 |
Nguyễn Trần Tuấn Kiệt |
CN |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
4 |
35 |
Vi sinh ký sinh trùng |
170 |
H3-Y học cổ truyền |
MĐ 201 |
Vi sinh – Ký sinh trùng |
11/03/2025 |
27/03/2025 |
2 |
11/03-13/03-17/03-18/03-20/03-24/03-25/03-27/03 |
Nguyễn Trần Tuấn Kiệt |
CN |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
4 |
35 |
Vi sinh ký sinh trùng |
171 |
Học online kết hợp truyền thống T7 và CN |
MĐ303 |
Dược lý 1 |
08/03/2025 |
29/03/2025 |
3 |
08/3; 15/3; 22/3; 29/3 |
Tổ Dược |
ThS |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
8 |
35 |
Dược lý |
172 |
H4-Cao đẳng Dược |
MĐ303 |
Dược lý 1 |
08/03/2025 |
29/03/2025 |
3 |
08/3; 15/3; 22/3; 29/3 |
Tổ Dược |
ThS |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
8 |
35 |
Dược lý |
173 |
H4-Cao đẳng Điều dưỡng |
MĐ303 |
Dược lý 1 |
08/03/2025 |
29/03/2025 |
3 |
08/3; 15/3; 22/3; 29/3 |
Tổ Dược |
ThS |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
8 |
35 |
Dược lý |
174 |
H4-Cao đẳng kỹ thuật hình ảnh y học |
MĐ303 |
Dược lý 1 |
08/03/2025 |
29/03/2025 |
3 |
08/3; 15/3; 22/3; 29/3 |
Tổ Dược |
ThS |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
8 |
35 |
Dược lý |
175 |
H4-Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học |
MĐ303 |
Dược lý 1 |
08/03/2025 |
29/03/2025 |
3 |
08/3; 15/3; 22/3; 29/3 |
Tổ Dược |
ThS |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
8 |
35 |
Dược lý |
176 |
H4-Cao đẳng Y học cổ truyền |
MĐ303 |
Dược lý 1 |
08/03/2025 |
29/03/2025 |
3 |
08/3; 15/3; 22/3; 29/3 |
Tổ Dược |
ThS |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
8 |
35 |
Dược lý |
177 |
H4-Cao đẳng Y sỹ đa khoa |
MĐ303 |
Dược lý 1 |
08/03/2025 |
29/03/2025 |
3 |
08/3; 15/3; 22/3; 29/3 |
Tổ Dược |
ThS |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
8 |
35 |
Dược lý |
178 |
H4-Cao đẳng kỹ thuật Phục hồi chức năng |
MĐ303 |
Dược lý 1 |
08/03/2025 |
29/03/2025 |
3 |
08/3; 15/3; 22/3; 29/3 |
Tổ Dược |
ThS |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
8 |
35 |
Dược lý |
179 |
H3-Cao đẳng kỹ thuật Phục hồi chức năng |
MĐ101 |
Giáo dục chính trị |
07/03/2025 |
14/03/2025 |
4 |
07/03-10-12-14/03/2025 |
Trương Thị Diệu |
Ths |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
4 |
35 |
Chính trị |
180 |
H3-Cao đẳng kỹ thuật hình ảnh y học |
MĐ101 |
Giáo dục chính trị |
07/03/2025 |
14/03/2025 |
4 |
07/03-10-12-14/03/2025 |
Trương Thị Diệu |
Ths |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
4 |
35 |
Chính trị |
181 |
H3-Cao đẳng Điều dưỡng |
MĐ101 |
Giáo dục chính trị |
07/03/2025 |
14/03/2025 |
4 |
07/03-10-12-14/03/2025 |
Trương Thị Diệu |
Ths |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
4 |
35 |
Chính trị |
182 |
H3-Cao đẳng Dược |
MĐ101 |
Giáo dục chính trị |
07/03/2025 |
14/03/2025 |
4 |
07/03-10-12-14/03/2025 |
Trương Thị Diệu |
Ths |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
4 |
35 |
Chính trị |
183 |
Học online kết hợp truyền thống Thứ 2 đến Thứ 6 |
MĐ101 |
Giáo dục chính trị |
07/03/2025 |
14/03/2025 |
4 |
07/03-10-12-14/03/2025 |
Trương Thị Diệu |
Ths |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
4 |
35 |
Chính trị |
184 |
H3-Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học |
MĐ101 |
Giáo dục chính trị |
07/03/2025 |
14/03/2025 |
4 |
07/03-10-12-14/03/2025 |
Trương Thị Diệu |
Ths |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
4 |
35 |
Chính trị |
185 |
H3-Cao đẳng Y học cổ truyền |
MĐ101 |
Giáo dục chính trị |
07/03/2025 |
14/03/2025 |
4 |
07/03-10-12-14/03/2025 |
Trương Thị Diệu |
Ths |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
4 |
35 |
Chính trị |
186 |
H3-Cao đẳng Y sỹ đa khoa |
MĐ101 |
Giáo dục chính trị |
07/03/2025 |
14/03/2025 |
4 |
07/03-10-12-14/03/2025 |
Trương Thị Diệu |
Ths |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
4 |
35 |
Chính trị |
187 |
H3-Điều dưỡng |
MĐ101 |
Giáo dục chính trị |
07/03/2025 |
14/03/2025 |
4 |
07/03-10-12-14/03/2025 |
Trương Thị Diệu |
Ths |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
4 |
35 |
Chính trị |
188 |
H3-Y học cổ truyền |
MĐ101 |
Giáo dục chính trị |
07/03/2025 |
14/03/2025 |
4 |
07/03-10-12-14/03/2025 |
Trương Thị Diệu |
Ths |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
4 |
35 |
Chính trị |
189 |
Học online kết hợp truyền thống T7 và CN |
MĐ101 |
Giáo dục chính trị |
01/03/2025 |
02/03/2025 |
4 |
01/3; 02/3/2025 |
Trương Thị Diệu |
Ths |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
4 |
35 |
Chính trị |
190 |
H4-Cao đẳng Dược |
MĐ101 |
Giáo dục chính trị |
01/03/2025 |
02/03/2025 |
4 |
01/3; 02/3/2025 |
Trương Thị Diệu |
Ths |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
4 |
35 |
Chính trị |
191 |
H4-Cao đẳng Điều dưỡng |
MĐ101 |
Giáo dục chính trị |
01/03/2025 |
02/03/2025 |
4 |
01/3; 02/3/2025 |
Trương Thị Diệu |
Ths |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
4 |
35 |
Chính trị |
192 |
H4-Cao đẳng kỹ thuật hình ảnh y học |
MĐ101 |
Giáo dục chính trị |
01/03/2025 |
02/03/2025 |
4 |
01/3; 02/3/2025 |
Trương Thị Diệu |
Ths |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
4 |
35 |
Chính trị |
193 |
H4-Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm y học |
MĐ101 |
Giáo dục chính trị |
01/03/2025 |
02/03/2025 |
4 |
01/3; 02/3/2025 |
Trương Thị Diệu |
Ths |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
4 |
35 |
Chính trị |
194 |
H4-Cao đẳng Y học cổ truyền |
MĐ101 |
Giáo dục chính trị |
01/03/2025 |
02/03/2025 |
4 |
01/3; 02/3/2025 |
Trương Thị Diệu |
Ths |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
4 |
35 |
Chính trị |
195 |
H4-Cao đẳng Y sỹ đa khoa |
MĐ101 |
Giáo dục chính trị |
01/03/2025 |
02/03/2025 |
4 |
01/3; 02/3/2025 |
Trương Thị Diệu |
Ths |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
4 |
35 |
Chính trị |
196 |
H4-Cao đẳng kỹ thuật Phục hồi chức năng |
MĐ101 |
Giáo dục chính trị |
01/03/2025 |
02/03/2025 |
4 |
01/3; 02/3/2025 |
Trương Thị Diệu |
Ths |
https://meet.google.com/ipn-mvwy-kmt |
4 |
35 |
Chính trị |
197 |
Y1B |
YY2524 |
Lý luận cơ bản Y học cổ truyền I |
11/05/2024 |
25/05/2024 |
3 |
Sáng chiều: 11/05; 18/05; 25/05/2024
|
Đỗ Minh Hiền |
Tiến sĩ |
P301-Khu A |
10 |
46 |
https://drive.google.com/drive/folders/17aLi2eZDN2pikgBYxENOQFZ1vXdIoIiO?usp=sharing |
198 |
D133001-NĐ |
NĐ407 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học sức khỏe |
|
|
2 |
26/02;28/02;04/03;06/03;11/03;13/03/2024
|
Trần Hùng Minh |
Thạc sĩ |
Phòng 201-Tầng 2-Khu B |
6 |
8 |
|
199 |
Y1A |
YT0401 |
Tâm lý y học - Đạo đức y học |
|
|
2 |
Sáng-Chiều: 17/12; 23/12/2023;06/01/2023
|
Nguyễn Hùng Minh |
Thạc sĩ |
P203-Khu B |
6 |
45 |
Tài liệu học tập: https://bit.ly/LopY1A |
200 |
D133001-NĐ |
MĐ402-D1330 |
Sức khỏe – Môi trường, nâng cao sức khỏe và hành vi con người |
|
|
2 |
Chiều: 01/11; 07/11;09/11; 14/11;17/11; 21/11;23/11;05/12;07/12/2023
|
Nguyễn Hùng Minh |
Thạc sĩ |
Phòng 201-Tầng 2-Khu B |
7 |
14 |
|
201 |
D133001-NĐ |
MĐ106-D1330 |
Tiếng Anh |
|
|
5 |
Chiều: 19/10;20/10;03/11;06/11;08/11;10/11;13/11;15/11;17/11;20/11;22/11;24/11; 27/11; 29/11;01/12;04/12;06/12;08/12;11/12;13/12;15/12;18/12; 27/12; 29/12/2026
|
Vũ Minh Đức |
Thạc sĩ |
Phòng 201-Tầng 2-Khu B |
21 |
14 |
|
202 |
D133001-NĐ |
MĐ204-D1330 |
Y đức – tổ chức y tế |
|
|
2 |
Chiều: 19/09; 21/09; 26/09; 28/09; 03/10; 05/10/2023
Thi kết thúc học phần: 28/12/2023
|
Lê Trọng Phương |
Thạc sĩ |
Phòng 201-Tầng 2-Khu B |
6 |
14 |
|
203 |
D133001-NĐ |
MĐ105-D1330 |
Tin học |
|
|
3 |
Chiều: 20/09; 22/09; 25/09; 27/09; 29/09; 02/10; 04/10; 06/10; 09/10; 11/10; 13/10; 16/10; 18/10; 20/10; 23/10/2023 |
Trần Bình Thành |
Thạc sĩ |
Phòng Tin học -Tầng 5-Khu B |
15 |
14 |
|
204 |
D133001-NĐ |
MĐ101-D1330 |
Giáo dục chính trị |
|
|
4 |
P1: Sáng-Chiều: 04/11; 11/11;18/11;25/11; S26/12/2023
P2: Săng chiều: 02/12;03/12/2023;09/12 |
Trương Thị Diệu |
Thạc sĩ |
POL |
9 |
14 |
|
205 |
D133001-NĐ |
MĐ203-D1330 |
Sinh học và di truyền |
|
|
2 |
Chiều: 10/10;17/10;24/10; 26/10; 27/10; 31/10;01/11 |
Phạm Thị Duyên |
Thạc sĩ |
Phòng 201-Tầng 2-Khu B |
7 |
14 |
|
206 |
Y1A |
CB0302 |
Kinh tế chính trị Mác - Lê nin |
|
|
2 |
Sáng-Chiều: 02/12; 03/12/2023;09/12/2023 |
Trương Thị Diệu |
Thạc sĩ |
POL |
4 |
|
Tài liệu học tập: https://bit.ly/LopY1A |
207 |
Y1A |
CB0301 |
Triết học Mác - Lê nin |
|
|
3 |
Sáng-Chiều: 04/11; 11/11;18/11;25/11; S26/12/2023 |
Trương Thị Diệu |
Thạc sĩ |
POL |
9 |
|
Tài liệu học tập: https://bit.ly/LopY1A |
208 |
Y1A |
CB0405 |
Tin học đại cương |
|
|
2 |
Sáng-Chiều: 05/11; 12/11;19/11/2023 (L1)
Sáng-Chiều: 06/07-07/07/2024 (L2) |
Trần Bình Thành |
Thạc sĩ |
P401-Khu B
(Ph |
|
|
Tài liệu học tập: https://bit.ly/LopY1A |
209 |
Y1A |
CB0501 |
Sinh học và di truyền |
|
|
3 |
Sáng-Chiều: 16/12; 24/12/2023;07/01/2023 |
Phạm Thị Duyên |
Thạc sĩ |
P203-Khu B |
6 |
45 |
Tài liệu học tập: https://bit.ly/LopY1A |
210 |
Y1A |
YT0122 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học sức khoẻ |
|
|
1 |
Sáng-Chiều: 13/01; 21/01; 27/01;16/02/2024 |
Nguyễn Hùng Minh |
Thạc sĩ |
POL |
6 |
46 |
Tài liệu học tập: https://bit.ly/LopY1A |
211 |
Y1A |
CB0406 |
Tin học ứng dụng |
|
|
2 |
Sáng-Chiều: 14/01; 20/01; 28/01; 17/02; 03/03;10/03/2024 |
Trần Bình Thành |
Thạc sĩ |
POL |
4 |
46 |
Tài liệu học tập: https://bit.ly/LopY1A |
212 |
Y1A |
CB0503.1 |
Giáo dục thể chất 1 |
|
|
1 |
Sáng-Chiều:02/03/2024 |
Ma Văn Giang |
Thạc sĩ |
S |
2 |
46 |
|
213 |
D133001-NĐ |
MĐ103 |
Giáo dục thể chất |
|
|
2 |
27/02;29/02;01/03/2023 |
Ma Văn Giang |
Cử nhân |
S |
6 |
8 |
|
214 |
D133001-NĐ |
MĐ105.1 |
Tin học ứng dụng |
|
|
2 |
05/03;07/03;12/03;19/03;21/03/2024 |
Trần Bình Thành |
Thạc sĩ |
Phòng Tin học -Tầng 5-Khu B |
6 |
8 |
|
215 |
D133001-NĐ |
MĐ201 |
Hóa sinh |
|
|
2 |
08/03;15/03; 18/03;20/03;22/03; 25/03; 27/03;29/02/2024 |
Trần Thị Duyên |
Thạc sĩ |
Phòng 201-Tầng 2-Khu B |
8 |
8 |
|
216 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
217 |
Y1A |
CB0102.1 |
Anh văn chuyên ngành(HP1: TACB) |
|
|
3 |
Sáng-Chiều: 17/03; 24/03; 31/03; 07/04/2024 |
Vũ Minh Đức |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
8 |
46 |
|
218 |
Y1A |
YY0602 |
Hoá sinh |
|
|
3 |
Sáng Chiều: 09/03; 16/03; 23/03;30/03; 06/04/2024 |
Phan Thị Duyên |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
10 |
46 |
|
219 |
Y1B |
CB0102.1 |
Anh văn chuyên ngành(HP1: TACB) |
|
|
3 |
Sáng-Chiều: 17/03; 24/03; 31/03; 07/04/2024 |
Vũ Minh Đức |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
8 |
|
|
220 |
Y1B |
YY0602 |
Hoá sinh |
|
|
3 |
Sáng Chiều: 09/03; 16/03; 23/03;30/03; 06/04/2024 |
Phan Thị Duyên |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
10 |
|
|
221 |
D133001-NĐ |
MĐ301 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
|
|
1 |
02/04;05/04;09/04;11/04; 16/04; 23/04;25/04;07/05 |
Vũ Minh Đức |
Thạc sĩ |
P301-Tầng 3-Khu A |
8 |
8 |
|
222 |
D133001-NĐ |
MĐ205 |
Giải phẫu - Sinh lý |
|
|
4 |
01/04;03/04;05/04;08/04;10/04;12/04;15/04;22/04;24/04;26/04;06/05;08/05;10/05;13 đến 17/05 |
Lê Trọng Phương |
Thạc sĩ |
P301-Tầng 3-Khu A |
18 |
8 |
|
223 |
Y1A |
CB0303 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
|
|
2 |
Sáng Chiều: 14/04; 20/04; 27/04/2024 |
Trịnh Quốc Vương |
Thạc sĩ |
POL |
6 |
46 |
Tài liệu học tập: https://bit.ly/LopY1A |
224 |
Y1B |
CB0303 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
|
|
2 |
Sáng Chiều: 14/04; 20/04; 27/04/2024 |
Trịnh Quốc Vương |
Thạc sĩ |
POL |
6 |
46 |
Tài liệu học tập: https://bit.ly/LopY1A |
225 |
Y1A |
YY2524 |
Lý luận cơ bản Y học cổ truyền I |
|
|
3 |
Sáng chiều: 11/05; 18/05; 25/05/2024 |
Đỗ Minh Hiền |
Tiến sĩ |
P301-Khu A |
10 |
46 |
https://drive.google.com/drive/folders/17aLi2eZDN2pikgBYxENOQFZ1vXdIoIiO?usp=sharing |
226 |
Y1A |
YT0402 |
Chương trình y tế quốc gia và tổ chức quản lý y tế |
|
|
2 |
Sáng chiều: 12/05; 19/05; 26/05/2024 |
Lê Trọng Phương |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
10 |
46 |
https://drive.google.com/drive/folders/17aLi2eZDN2pikgBYxENOQFZ1vXdIoIiO?usp=sharing |
227 |
Y1B |
YY2524 |
Lý luận cơ bản Y học cổ truyền I |
|
|
3 |
Sáng chiều: 11/05; 18/05; 25/05/2024 |
Đỗ Minh Hiền |
Tiến sĩ |
P301-Khu A |
10 |
46 |
https://drive.google.com/drive/folders/17aLi2eZDN2pikgBYxENOQFZ1vXdIoIiO?usp=sharing |
228 |
Y1B |
YT0402 |
Chương trình y tế quốc gia và tổ chức quản lý y tế |
|
|
2 |
Sáng chiều: 12/05; 19/05; 26/05/2024 |
Lê Trọng Phương |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
10 |
46 |
|
229 |
Y1A |
CB0305 |
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
|
|
2 |
Sáng chiều: 01/06; 02/06/2024;08/6/2024 |
Trịnh Quốc Vương |
Thạc sĩ |
POL |
4 |
47 |
https://drive.google.com/drive/folders/17aLi2eZDN2pikgBYxENOQFZ1vXdIoIiO?usp=sharing |
230 |
Y1B |
CB0305 |
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
|
|
2 |
Sáng chiều: 01/06; 02/06/2024;08/06/2024 |
Trịnh Quốc Vương |
Thạc sĩ |
POL |
4 |
10 |
https://drive.google.com/drive/folders/17aLi2eZDN2pikgBYxENOQFZ1vXdIoIiO?usp=sharing |
231 |
Y1A |
YY0102 |
Giải phẫu II |
|
|
3 |
Sáng chiều: 13/07;14/07;20/07;21/07/2024 |
Đỗ Hồng Hải |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
4 |
47 |
|
232 |
Y1A |
YY0101 |
Giải phẫu I |
|
|
3 |
Sáng chiều: 15/06;16/06;22/06;23/06/2024 |
Đỗ Hồng Hải |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
4 |
47 |
|
233 |
Y1B |
YY0101 |
Giải phẫu I |
|
|
3 |
Sáng chiều: 15/06;16/06;22/06;23/06/2024 |
Đỗ Hồng Hải |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
4 |
10 |
|
234 |
Y1B |
CB0301 |
Triết học Mác - Lê nin |
|
|
3 |
Sáng chiều: 29/06; 30/06 |
Lê Phước An |
Thạc sĩ Triết |
301 |
4 |
|
|
235 |
Y1A |
CB0301.2 |
Triết học Mác - Lê nin |
|
|
3 |
Sáng chiều: 29/06; 30/06 |
Lê Phước An |
Thạc sĩ Triết |
301 |
4 |
|
|
236 |
Y1A |
YY0403 |
Sinh lý 2 |
|
|
3 |
Sáng chiều:04/08;06/10;19/10 |
Lê Thị Ngọc Thúy |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
4 |
47 |
|
237 |
Y1B |
YY0102 |
Giải phẫu II |
|
|
3 |
Sáng chiều: 13/07;14/07;20/07;21/07/2024 |
Đỗ Hồng Hải |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
4 |
12 |
|
238 |
Y1B |
CB0405 |
Tin học đại cương |
|
|
2 |
Sáng-Chiều: 06/07-07/07/2024 |
Trần Bình Thành |
Thạc sĩ |
P401-Khu B
(Ph |
|
|
Tài liệu học tập: https://bit.ly/LopY1A |
239 |
Y1B |
YY0403 |
Sinh lý 2 |
|
|
3 |
Sáng chiều:04/08;06/10;19/10 |
Lê Thị Ngọc Thúy |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
4 |
25 |
|
240 |
Y1A |
YY0402 |
Sinh lý 1 |
|
|
2 |
Sáng chiều:27/07;28/07;03/08 |
Lê Thị Ngọc Thúy |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
4 |
47 |
|
241 |
Y1B |
YY0402 |
Sinh lý 1 |
|
|
2 |
Sáng chiều:27/07;28/07;03/08 |
Lê Thị Ngọc Thúy |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
4 |
47 |
|
242 |
Y1A |
HK |
Thi học kỳ |
|
|
|
Sáng chiều:24/08;25/08;07/08;08/08 |
|
|
|
|
47 |
|
243 |
Y1B |
DD0101 |
Điềù dưỡng cơ bản |
|
|
2 |
Sáng chiều:17/08;18/08; 24/08;25/08 (LT) |
Phạm Thị Thúy Liên |
Thạc sĩ |
|
8 |
22 |
|
244 |
Y1A |
DD0101 |
Điềù dưỡng cơ bản |
|
|
2 |
Sáng chiều:17/08;18/08; 24/08;25/08 (lt) |
Phạm Thị Thúy Liên |
Thạc sĩ |
|
8 |
47 |
|
245 |
C013004 |
YY0501 |
Sinh lý bệnh- Miễn dịch |
|
|
3 |
Buổi chiều các ngày: 31/3, 01/4, 02/4, 03/4, 04/4, 08/4/2025
|
Võ Văn Thái |
|
|
|
|
Thứ 2 - 6 |
246 |
C013003 |
YY0501 |
Sinh lý bệnh- Miễn dịch |
|
|
3 |
Buổi chiều các ngày: 31/3, 01/4, 02/4, 03/4, 04/4, 08/4/2025
|
Võ Văn Thái |
|
|
|
|
Thứ 2 - 6 |
247 |
C013002 |
YY0501 |
Sinh lý bệnh- Miễn dịch |
|
|
3 |
Buổi chiều các ngày: 31/3, 01/4, 02/4, 03/4, 04/4, 08/4/2025
|
Võ Văn Thái |
|
|
|
|
Thứ 2 - 6 |
248 |
C013001 |
YY0501 |
Sinh lý bệnh- Miễn dịch |
|
|
3 |
Buổi chiều các ngày: 31/3, 01/4, 02/4, 03/4, 04/4, 08/4/2025
|
Võ Văn Thái |
|
|
|
|
Thứ 2 - 6 |
249 |
Y023003 |
MĐ 34 |
Y học cổ truyền |
|
|
3 |
Buổi sáng: 01/4, 02/4, 03/4, 04/4, 10/4, 11/4/2025
|
Võ Thị Ngọc Hạnh |
|
|
6 |
|
|
250 |
Y023001 |
MĐ 34 |
Y học cổ truyền |
|
|
3 |
Buổi sáng: 01/4, 02/4, 03/4, 04/4, 10/4, 11/4/2025
|
Võ Thị Ngọc Hạnh |
|
|
6 |
|
|
251 |
Y023002 |
MĐ 34 |
Y học cổ truyền |
|
|
3 |
Buổi sáng: 01/4, 02/4, 03/4, 04/4, 10/4, 11/4/2025
|
Võ Thị Ngọc Hạnh |
|
|
6 |
|
|
252 |
D143004 |
MĐ307 |
Dược liệu |
|
|
4 |
Buổi sáng: 03/4, 04/4, 08/4, 09/4, 10/4, 11/4/2025
|
Nguyễn Hữu Ngọc |
|
A302 |
6 |
|
|
253 |
D143003 |
MĐ307 |
Dược liệu |
|
|
4 |
Buổi sáng: 03/4, 04/4, 08/4, 09/4, 10/4, 11/4/2025
|
Nguyễn Hữu Ngọc |
|
A302 |
6 |
|
|
254 |
D143002 |
MĐ307 |
Dược liệu |
|
|
4 |
Buổi sáng: 03/4, 04/4, 08/4, 09/4, 10/4, 11/4/2025
|
Nguyễn Hữu Ngọc |
|
A302 |
6 |
|
|
255 |
D143001 |
MĐ307 |
Dược liệu |
|
|
4 |
Buổi sáng: 03/4, 04/4, 08/4, 09/4, 10/4, 11/4/2025
|
Nguyễn Hữu Ngọc |
|
A302 |
6 |
|
|