1 |
H3-Cao đẳng Dược |
MĐ202 |
Bệnh học |
27/08/2025 |
09/09/2025 |
3 |
27/08, 28/08, 29/08, 03/09, 04/09, 05/09, 08/09, 09/09/2025
|
NGUYỄN NGỌC TÚ |
BS |
https://meet.google.com/ykj-utfu-jtt |
08 |
35 |
BỆNH HỌC |
2 |
H3-Cao đẳng Dược |
MĐ102 |
Giáo dục pháp luật |
19/08/2025 |
26/08/2025 |
2 |
19/08, 20/08, 21/08, 22/08, 25/08, 26/08 /2025
|
Trần Nguyên Hồng |
Tiến sĩ |
https://meet.google.com/itk-mmxk-dto |
06 |
35 |
Giáo dục pháp luật |
3 |
H4-Cao đẳng Y học cổ truyền |
MĐ207 |
Hóa học đại cương vô cơ |
17/08/2025 |
14/09/2025 |
3 |
SÁNG – CHIỀU: 17/8; 24/08, 14/09/2025
|
Th.S Ngô Lê Anh Đào |
Thạc sỹ |
: https://meet.google.com/itk-mmxk-dto |
06 |
35 |
hóa học đại cương vô cơ |
4 |
H4-Cao đẳng Dược |
MĐ207 |
Hóa học đại cương vô cơ |
17/08/2025 |
14/09/2025 |
3 |
SÁNG – CHIỀU: 17/8; 24/08, 14/09/2025
|
Th.S Ngô Lê Anh Đào |
Thạc sỹ |
: https://meet.google.com/itk-mmxk-dto |
06 |
35 |
hóa học đại cương vô cơ |
5 |
H4-Cao đẳng Điều dưỡng |
MĐ207 |
Hóa học đại cương vô cơ |
17/08/2025 |
14/09/2025 |
3 |
SÁNG – CHIỀU: 17/8; 24/08, 14/09/2025
|
Th.S Ngô Lê Anh Đào |
Thạc sỹ |
https://meet.google.com/itk-mmxk-dto |
06 |
35 |
hóa học đại cương vô cơ |
6 |
H4-Cao đẳng Hình ảnh y học |
MĐ207 |
Hóa học đại cương vô cơ |
17/08/2025 |
14/09/2025 |
3 |
SÁNG – CHIỀU: 17/8; 24/08, 14/09/2025
|
Th.S Ngô Lê Anh Đào |
Thạc sỹ |
https://meet.google.com/itk-mmxk-dto |
06 |
35 |
hóa học đại cương vô cơ |
7 |
H4-Cao đẳng Kỹ thuật Xét nghiệm |
MĐ207 |
Hóa học đại cương vô cơ |
17/08/2025 |
14/09/2025 |
3 |
SÁNG – CHIỀU: 17/8; 24/08, 14/09/2025
|
Th.S Ngô Lê Anh Đào |
Thạc sỹ |
https://meet.google.com/itk-mmxk-dto |
06 |
35 |
hóa học đại cương vô cơ |
8 |
H4-Cao đẳng Phục hồi chức năng |
MĐ207 |
Hóa học đại cương vô cơ |
17/08/2025 |
14/09/2025 |
3 |
SÁNG – CHIỀU: 17/8; 24/08, 14/09/2025
|
Th.S Ngô lê Anh Đào |
Thạc sỹ |
https://meet.google.com/itk-mmxk-dto |
06 |
35 |
hóa học đại cương vô cơ |
9 |
H4-Cao đẳng Y học cổ truyền |
YY2524 |
Lý luận cơ bản Y học cổ truyền I |
16/08/2025 |
13/09/2025 |
3 |
SÁNG – CHIỀU: 16/8; 23/08, 06/09, 13/09/2025
|
BS Võ Thị Ngọc Hạnh |
Th.S BS |
https://meet.google.com/itk-mmxk-dto |
08 |
35 |
Lý luận cơ bản Y học cổ truyền |
10 |
H4-Cao đẳng Kỹ thuật Xét nghiệm |
MĐ210 |
Điều dưỡng cơ bản |
16/08/2025 |
06/09/2025 |
3 |
SÁNG – CHIỀU: 16/8; 23/08, 06/09/2025
|
CN Nguyễn Thanh Thoảng |
Cử nhân |
https://meet.google.com/mze-qyho-cef |
06 |
35 |
điều dưỡng cơ bản |
11 |
H4-Cao đẳng Hình ảnh y học |
MĐ210 |
Điều dưỡng cơ bản |
16/08/2025 |
06/09/2025 |
3 |
SÁNG – CHIỀU: 16/8; 23/08, 06/09/2025
|
CN Nguyễn Thanh Thoảng |
Cử nhân |
https://meet.google.com/mze-qyho-cef |
06 |
35 |
điều dưỡng cơ bản |
12 |
H4-Cao đẳng Điều dưỡng |
MĐ210 |
Điều dưỡng cơ bản |
16/08/2025 |
06/09/2025 |
3 |
SÁNG – CHIỀU: 16/8; 23/08, 06/09/2025
|
CN Nguyễn Thanh Thoảng |
Cử nhân |
https://meet.google.com/mze-qyho-cef |
06 |
35 |
điều dưỡng cơ bản |
13 |
H4-Cao đẳng Dược |
MĐ305 |
Kinh tế dược |
16/08/2025 |
07/09/2025 |
4 |
SÁNG – CHIỀU: 16/8; 23/08, 06/09, 07/9/2025
|
Th.S Trần Cát Vũ |
Thạc sỹ |
https://meet.google.com/qgg-nxdz-hns |
06 |
35 |
Kinh tế Dược |
14 |
D133001-NĐ |
NĐ407 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học sức khỏe |
|
|
2 |
26/02;28/02;04/03;06/03;11/03;13/03/2024
|
Trần Hùng Minh |
Thạc sĩ |
Phòng 201-Tầng 2-Khu B |
6 |
8 |
|
15 |
Y1A |
YT0401 |
Tâm lý y học - Đạo đức y học |
|
|
2 |
Sáng-Chiều: 17/12; 23/12/2023;06/01/2023
|
Nguyễn Hùng Minh |
Thạc sĩ |
P203-Khu B |
6 |
45 |
Tài liệu học tập: https://bit.ly/LopY1A |
16 |
D133001-NĐ |
MĐ402-D1330 |
Sức khỏe – Môi trường, nâng cao sức khỏe và hành vi con người |
|
|
2 |
Chiều: 01/11; 07/11;09/11; 14/11;17/11; 21/11;23/11;05/12;07/12/2023
|
Nguyễn Hùng Minh |
Thạc sĩ |
Phòng 201-Tầng 2-Khu B |
7 |
14 |
|
17 |
D133001-NĐ |
MĐ106-D1330 |
Tiếng Anh |
|
|
5 |
Chiều: 19/10;20/10;03/11;06/11;08/11;10/11;13/11;15/11;17/11;20/11;22/11;24/11; 27/11; 29/11;01/12;04/12;06/12;08/12;11/12;13/12;15/12;18/12; 27/12; 29/12/2026
|
Vũ Minh Đức |
Thạc sĩ |
Phòng 201-Tầng 2-Khu B |
21 |
14 |
|
18 |
D133001-NĐ |
MĐ204-D1330 |
Y đức – tổ chức y tế |
|
|
2 |
Chiều: 19/09; 21/09; 26/09; 28/09; 03/10; 05/10/2023
Thi kết thúc học phần: 28/12/2023
|
Lê Trọng Phương |
Thạc sĩ |
Phòng 201-Tầng 2-Khu B |
6 |
14 |
|
19 |
D133001-NĐ |
MĐ105-D1330 |
Tin học |
|
|
3 |
Chiều: 20/09; 22/09; 25/09; 27/09; 29/09; 02/10; 04/10; 06/10; 09/10; 11/10; 13/10; 16/10; 18/10; 20/10; 23/10/2023 |
Trần Bình Thành |
Thạc sĩ |
Phòng Tin học -Tầng 5-Khu B |
15 |
14 |
|
20 |
D133001-NĐ |
MĐ101-D1330 |
Giáo dục chính trị |
|
|
4 |
P1: Sáng-Chiều: 04/11; 11/11;18/11;25/11; S26/12/2023
P2: Săng chiều: 02/12;03/12/2023;09/12 |
Trương Thị Diệu |
Thạc sĩ |
POL |
9 |
14 |
|
21 |
D133001-NĐ |
MĐ203-D1330 |
Sinh học và di truyền |
|
|
2 |
Chiều: 10/10;17/10;24/10; 26/10; 27/10; 31/10;01/11 |
Phạm Thị Duyên |
Thạc sĩ |
Phòng 201-Tầng 2-Khu B |
7 |
14 |
|
22 |
Y1A |
CB0302 |
Kinh tế chính trị Mác - Lê nin |
|
|
2 |
Sáng-Chiều: 02/12; 03/12/2023;09/12/2023 |
Trương Thị Diệu |
Thạc sĩ |
POL |
4 |
|
Tài liệu học tập: https://bit.ly/LopY1A |
23 |
Y1A |
CB0301 |
Triết học Mác - Lê nin |
|
|
3 |
Sáng-Chiều: 04/11; 11/11;18/11;25/11; S26/12/2023 |
Trương Thị Diệu |
Thạc sĩ |
POL |
9 |
|
Tài liệu học tập: https://bit.ly/LopY1A |
24 |
Y1A |
CB0405 |
Tin học đại cương |
|
|
2 |
Sáng-Chiều: 05/11; 12/11;19/11/2023 (L1)
Sáng-Chiều: 06/07-07/07/2024 (L2) |
Trần Bình Thành |
Thạc sĩ |
P401-Khu B
(Ph |
|
|
Tài liệu học tập: https://bit.ly/LopY1A |
25 |
Y1A |
CB0501 |
Sinh học và di truyền |
|
|
3 |
Sáng-Chiều: 16/12; 24/12/2023;07/01/2023 |
Phạm Thị Duyên |
Thạc sĩ |
P203-Khu B |
6 |
45 |
Tài liệu học tập: https://bit.ly/LopY1A |
26 |
Y1A |
YT0122 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học sức khoẻ |
|
|
1 |
Sáng-Chiều: 13/01; 21/01; 27/01;16/02/2024 |
Nguyễn Hùng Minh |
Thạc sĩ |
POL |
6 |
46 |
Tài liệu học tập: https://bit.ly/LopY1A |
27 |
Y1A |
CB0406 |
Tin học ứng dụng |
|
|
2 |
Sáng-Chiều: 14/01; 20/01; 28/01; 17/02; 03/03;10/03/2024 |
Trần Bình Thành |
Thạc sĩ |
POL |
4 |
46 |
Tài liệu học tập: https://bit.ly/LopY1A |
28 |
Y1A |
CB0503.1 |
Giáo dục thể chất 1 |
|
|
1 |
Sáng-Chiều:02/03/2024 |
Ma Văn Giang |
Thạc sĩ |
S |
2 |
46 |
|
29 |
D133001-NĐ |
MĐ103 |
Giáo dục thể chất |
|
|
2 |
27/02;29/02;01/03/2023 |
Ma Văn Giang |
Cử nhân |
S |
6 |
8 |
|
30 |
D133001-NĐ |
MĐ105.1 |
Tin học ứng dụng |
|
|
2 |
05/03;07/03;12/03;19/03;21/03/2024 |
Trần Bình Thành |
Thạc sĩ |
Phòng Tin học -Tầng 5-Khu B |
6 |
8 |
|
31 |
D133001-NĐ |
MĐ201 |
Hóa sinh |
|
|
2 |
08/03;15/03; 18/03;20/03;22/03; 25/03; 27/03;29/02/2024 |
Trần Thị Duyên |
Thạc sĩ |
Phòng 201-Tầng 2-Khu B |
8 |
8 |
|
32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33 |
Y1A |
CB0102.1 |
Anh văn chuyên ngành(HP1: TACB) |
|
|
3 |
Sáng-Chiều: 17/03; 24/03; 31/03; 07/04/2024 |
Vũ Minh Đức |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
8 |
46 |
|
34 |
Y1A |
YY0602 |
Hoá sinh |
|
|
3 |
Sáng Chiều: 09/03; 16/03; 23/03;30/03; 06/04/2024 |
Phan Thị Duyên |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
10 |
46 |
|
35 |
Y1B |
CB0102.1 |
Anh văn chuyên ngành(HP1: TACB) |
|
|
3 |
Sáng-Chiều: 17/03; 24/03; 31/03; 07/04/2024 |
Vũ Minh Đức |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
8 |
|
|
36 |
Y1B |
YY0602 |
Hoá sinh |
|
|
3 |
Sáng Chiều: 09/03; 16/03; 23/03;30/03; 06/04/2024 |
Phan Thị Duyên |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
10 |
|
|
37 |
D133001-NĐ |
MĐ301 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
|
|
1 |
02/04;05/04;09/04;11/04; 16/04; 23/04;25/04;07/05 |
Vũ Minh Đức |
Thạc sĩ |
P301-Tầng 3-Khu A |
8 |
8 |
|
38 |
D133001-NĐ |
MĐ205 |
Giải phẫu - Sinh lý |
|
|
4 |
01/04;03/04;05/04;08/04;10/04;12/04;15/04;22/04;24/04;26/04;06/05;08/05;10/05;13 đến 17/05 |
Lê Trọng Phương |
Thạc sĩ |
P301-Tầng 3-Khu A |
18 |
8 |
|
39 |
Y1A |
CB0303 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
|
|
2 |
Sáng Chiều: 14/04; 20/04; 27/04/2024 |
Trịnh Quốc Vương |
Thạc sĩ |
POL |
6 |
46 |
Tài liệu học tập: https://bit.ly/LopY1A |
40 |
Y1B |
CB0303 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
|
|
2 |
Sáng Chiều: 14/04; 20/04; 27/04/2024 |
Trịnh Quốc Vương |
Thạc sĩ |
POL |
6 |
46 |
Tài liệu học tập: https://bit.ly/LopY1A |
41 |
Y1A |
YY2524 |
Lý luận cơ bản Y học cổ truyền I |
|
|
3 |
Sáng chiều: 11/05; 18/05; 25/05/2024 |
Đỗ Minh Hiền |
Tiến sĩ |
P301-Khu A |
10 |
46 |
https://drive.google.com/drive/folders/17aLi2eZDN2pikgBYxENOQFZ1vXdIoIiO?usp=sharing |
42 |
Y1A |
YT0402 |
Chương trình y tế quốc gia và tổ chức quản lý y tế |
|
|
2 |
Sáng chiều: 12/05; 19/05; 26/05/2024 |
Lê Trọng Phương |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
10 |
46 |
https://drive.google.com/drive/folders/17aLi2eZDN2pikgBYxENOQFZ1vXdIoIiO?usp=sharing |
43 |
Y1B |
YY2524 |
Lý luận cơ bản Y học cổ truyền I |
|
|
3 |
Sáng chiều: 11/05; 18/05; 25/05/2024 |
Đỗ Minh Hiền |
Tiến sĩ |
P301-Khu A |
10 |
46 |
https://drive.google.com/drive/folders/17aLi2eZDN2pikgBYxENOQFZ1vXdIoIiO?usp=sharing |
44 |
Y1B |
YT0402 |
Chương trình y tế quốc gia và tổ chức quản lý y tế |
|
|
2 |
Sáng chiều: 12/05; 19/05; 26/05/2024 |
Lê Trọng Phương |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
10 |
46 |
|
45 |
Y1A |
CB0305 |
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
|
|
2 |
Sáng chiều: 01/06; 02/06/2024;08/6/2024 |
Trịnh Quốc Vương |
Thạc sĩ |
POL |
4 |
47 |
https://drive.google.com/drive/folders/17aLi2eZDN2pikgBYxENOQFZ1vXdIoIiO?usp=sharing |
46 |
Y1B |
CB0305 |
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
|
|
2 |
Sáng chiều: 01/06; 02/06/2024;08/06/2024 |
Trịnh Quốc Vương |
Thạc sĩ |
POL |
4 |
10 |
https://drive.google.com/drive/folders/17aLi2eZDN2pikgBYxENOQFZ1vXdIoIiO?usp=sharing |
47 |
Y1A |
YY0102 |
Giải phẫu II |
|
|
3 |
Sáng chiều: 13/07;14/07;20/07;21/07/2024 |
Đỗ Hồng Hải |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
4 |
47 |
|
48 |
Y1A |
YY0101 |
Giải phẫu I |
|
|
3 |
Sáng chiều: 15/06;16/06;22/06;23/06/2024 |
Đỗ Hồng Hải |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
4 |
47 |
|
49 |
Y1B |
YY0101 |
Giải phẫu I |
|
|
3 |
Sáng chiều: 15/06;16/06;22/06;23/06/2024 |
Đỗ Hồng Hải |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
4 |
10 |
|
50 |
Y1B |
CB0301 |
Triết học Mác - Lê nin |
|
|
3 |
Sáng chiều: 29/06; 30/06 |
Lê Phước An |
Thạc sĩ Triết |
301 |
4 |
|
|
51 |
Y1A |
CB0301.2 |
Triết học Mác - Lê nin |
|
|
3 |
Sáng chiều: 29/06; 30/06 |
Lê Phước An |
Thạc sĩ Triết |
301 |
4 |
|
|
52 |
Y1A |
YY0403 |
Sinh lý 2 |
|
|
3 |
Sáng chiều:04/08;06/10;19/10 |
Lê Thị Ngọc Thúy |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
4 |
47 |
|
53 |
Y1B |
YY0102 |
Giải phẫu II |
|
|
3 |
Sáng chiều: 13/07;14/07;20/07;21/07/2024 |
Đỗ Hồng Hải |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
4 |
12 |
|
54 |
Y1B |
CB0405 |
Tin học đại cương |
|
|
2 |
Sáng-Chiều: 06/07-07/07/2024 |
Trần Bình Thành |
Thạc sĩ |
P401-Khu B
(Ph |
|
|
Tài liệu học tập: https://bit.ly/LopY1A |
55 |
Y1B |
YY0403 |
Sinh lý 2 |
|
|
3 |
Sáng chiều:04/08;06/10;19/10 |
Lê Thị Ngọc Thúy |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
4 |
25 |
|
56 |
Y1A |
YY0402 |
Sinh lý 1 |
|
|
2 |
Sáng chiều:27/07;28/07;03/08 |
Lê Thị Ngọc Thúy |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
4 |
47 |
|
57 |
Y1B |
YY0402 |
Sinh lý 1 |
|
|
2 |
Sáng chiều:27/07;28/07;03/08 |
Lê Thị Ngọc Thúy |
Thạc sĩ |
P301-Khu A |
4 |
47 |
|
58 |
Y1A |
HK |
Thi học kỳ |
|
|
|
Sáng chiều:24/08;25/08;07/08;08/08 |
|
|
|
|
47 |
|
59 |
Y1B |
DD0101 |
Điềù dưỡng cơ bản |
|
|
2 |
Sáng chiều:17/08;18/08; 24/08;25/08 (LT) |
Phạm Thị Thúy Liên |
Thạc sĩ |
|
8 |
22 |
|
60 |
Y1A |
DD0101 |
Điềù dưỡng cơ bản |
|
|
2 |
Sáng chiều:17/08;18/08; 24/08;25/08 (lt) |
Phạm Thị Thúy Liên |
Thạc sĩ |
|
8 |
47 |
|
61 |
C013004 |
YY0501 |
Sinh lý bệnh- Miễn dịch |
|
|
3 |
Buổi chiều các ngày: 31/3, 01/4, 02/4, 03/4, 04/4, 08/4/2025
|
Võ Văn Thái |
|
|
|
|
Thứ 2 - 6 |
62 |
C013003 |
YY0501 |
Sinh lý bệnh- Miễn dịch |
|
|
3 |
Buổi chiều các ngày: 31/3, 01/4, 02/4, 03/4, 04/4, 08/4/2025
|
Võ Văn Thái |
|
|
|
|
Thứ 2 - 6 |
63 |
C013002 |
YY0501 |
Sinh lý bệnh- Miễn dịch |
|
|
3 |
Buổi chiều các ngày: 31/3, 01/4, 02/4, 03/4, 04/4, 08/4/2025
|
Võ Văn Thái |
|
|
|
|
Thứ 2 - 6 |
64 |
C013001 |
YY0501 |
Sinh lý bệnh- Miễn dịch |
|
|
3 |
Buổi chiều các ngày: 31/3, 01/4, 02/4, 03/4, 04/4, 08/4/2025
|
Võ Văn Thái |
|
|
|
|
Thứ 2 - 6 |
65 |
Y023003 |
MĐ 34 |
Y học cổ truyền |
|
|
3 |
Buổi sáng: 01/4, 02/4, 03/4, 04/4, 10/4, 11/4/2025
|
Võ Thị Ngọc Hạnh |
|
|
6 |
|
|
66 |
Y023001 |
MĐ 34 |
Y học cổ truyền |
|
|
3 |
Buổi sáng: 01/4, 02/4, 03/4, 04/4, 10/4, 11/4/2025
|
Võ Thị Ngọc Hạnh |
|
|
6 |
|
|
67 |
Y023002 |
MĐ 34 |
Y học cổ truyền |
|
|
3 |
Buổi sáng: 01/4, 02/4, 03/4, 04/4, 10/4, 11/4/2025
|
Võ Thị Ngọc Hạnh |
|
|
6 |
|
|
68 |
D143004 |
MĐ307 |
Dược liệu |
|
|
4 |
Buổi sáng: 03/4, 04/4, 08/4, 09/4, 10/4, 11/4/2025
|
Nguyễn Hữu Ngọc |
|
A302 |
6 |
|
|
69 |
D143003 |
MĐ307 |
Dược liệu |
|
|
4 |
Buổi sáng: 03/4, 04/4, 08/4, 09/4, 10/4, 11/4/2025
|
Nguyễn Hữu Ngọc |
|
A302 |
6 |
|
|
70 |
D143002 |
MĐ307 |
Dược liệu |
|
|
4 |
Buổi sáng: 03/4, 04/4, 08/4, 09/4, 10/4, 11/4/2025
|
Nguyễn Hữu Ngọc |
|
A302 |
6 |
|
|
71 |
D143001 |
MĐ307 |
Dược liệu |
|
|
4 |
Buổi sáng: 03/4, 04/4, 08/4, 09/4, 10/4, 11/4/2025
|
Nguyễn Hữu Ngọc |
|
A302 |
6 |
|
|
72 |
H3-Cao đẳng Điều dưỡng |
MĐ102 |
Giáo dục pháp luật |
19/08/2025 |
26/08/2025 |
2 |
19/08, 20/08, 21/08, 22/08, 25/08, 26/08 /2025
|
Trần Nguyên Hồng |
Tiến sĩ |
https://meet.google.com/itk-mmxk-dto |
6 |
35 |
Giáo dục pháp luật |